MáyCắtBát.

ChìBiếnMáyMóclànhàmáychuyênsảnxuấtmáymócchìbiếnthịt

  • MáyCắtBát.

    MáyCắtBát.

    sửdụngthépkhônggỉchấtlượngtốt。daođượclàmbằngvậtliệunhəpkhẩu,hoïcdaonhậpkhẩucóthểlàmətsựlựachọnnckhác。
    tốcđộdaotốiđa4500vòng/phút;
    ổtrụcchínhsửdụngổrổcnhậpkhẩucỡlớn;CONDấUVòngBIÁPDụng4CHếế,TRÁNHHỏngHócVòngBi;
    BátSửdụngvỏthépkhônggỉ,vớimépchochochốngtràn。tránhtràn闪光灯;
    vỏthiếtbịịđnlắpđặtriêngbiệt,độkínkhítốt,chốngthəmnướcvàchốngẩm;Cóhiểnthịnhiệtđộ;chứcnăngtựngxả。
    CácBộHộNChínhđượcSảnXUấtBởITrungtâmgiacôngmáytiêntiến。đảmbảođộchínhxáccủatrình。
    đượcthiətkếcẩnthậnvớikhənəngcânbằngchuyểnđộngtuyệtvời。tiếngồnthấp。
    Cũngthíchhợpđểchếbiếncá,tráicây,rauvàtráicâycóhạt。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyXaythịt.

    MáyXaythịt.

    sửdụngthépkhônggỉchấtlượngtốt。daođượclàmbằngvậtliệunhəpkhẩu,hoïcdaonhậpkhẩucóthểlàmətsựlựachọnnckhác。
    tốcđộdaotốiđa4500vòng/phút;
    ổtrụcchínhsửdụngổrổcnhậpkhẩucỡlớn;CONDấUVòngBIÁPDụng4CHếế,TRÁNHHỏngHócVòngBi;
    BátSửdụngvỏthépkhônggỉ,vớimépchochochốngtràn。tránhtràn闪光灯;
    vỏthiếtbịịđnlắpđặtriêngbiệt,độkínkhítốt,chốngthəmnướcvàchốngẩm;Cóhiểnthịnhiệtđộ;chứcnăngtựngxả。
    CácBộHộNChínhđượcSảnXUấtBởITrungtâmgiacôngmáytiêntiến。đảmbảođộchínhxáccủatrình。
    đượcthiətkếcẩnthậnvớikhənəngcânbằngchuyểnđộngtuyệtvời。tiếngồnthấp。
    Cũngthíchhợpđểchếbiếncá,tráicây,rauvàtráicâycóhạt。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyCắtthịt.

    MáyCắtthịt.

    ChìBiếnMáyMóclànhàmáychuyênsảnxuấtmáymóchếnthịnthịt。MáyBămVàtrộntốcđộcao donhàmáysảnxuấtlàthiếtbùcầnthiếtchonhàmáysảnxuấtcácsənphẩmtùthịt。nócóthəểcsửdēngđểcētthịtthànnhcáckíchcỡkhácnhauvàdánthịt,vàcũngđượcsửtụngđểrộnvànhũhóacácloğinhânkhácnhauthànhbētnhãobằngcáchththêmthịt,hươngliệuvàplụgia。TốCđộ码Cónểđđuchỉukhácnhau,dođđ,thờigianhoạtđộngcónểcrútngắnvàgiảmkhīnăngtạomàucủavậtliệuchếbiến,dođó,vậtliệuđượcgiữmàutùnhiên。
    MáyCócácTínhnăngdễnhhành,bềnvàantoàn。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyCắtBátTrongPhòngthínghiệm

    MáyCắtBátTrongPhòngthínghiệm

    MáyCắtvàtrộnzb20 docôngtychúngtôntóntôtlàthiếtbùcầnthiếtchonhàmáysảnxuấtthịt。Khốithịtđượccắtthànhkhốinhồithətvànhəthətvớikíchthướccấpđộkhácnhau。nócũngcóthểểđượcsửdụngđểtrộnvànhũhóacácložinhânkhácnhau。mộtsốchấtlàmđầy,cốốnhvàplụgiađượctrộnvàosảnxuấtnhãodựatrêncácyêucầukhácnhau。TheoYêuCầuKhácnhau,lựachọntốcđộquaythíchhợpcóthểrútngắnthờigianchạt,giảmnhiệtlượngcủavậtliệuvàgiữữcmàusəctənhiêncủamiếngrám。nóđượcápdụngchocácložinhàsảnxuấtsảnpẩmthịtkhácnhau。
    Máynàydễnvậnhành,bền,一个toànvàđángtincậy。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyCắtBátChânKhông

    MáyCắtBátChânKhông

    MáyCắtbátchânkhôngzbzcóthểcắt,trộnvànhũhóanguyênliệuthịthàngởrởngtháihânkhông,ngănchặnyo-红色蛋白,chấtbéovàcácchấtinhdưỡngkhácbùhưhỏngvàoxchóa,duytrìtốiđamùihương,mùivìvàtấtcảnniạithànhphầninhdưỡng禁止banu。tăngmậtđộvàđộlinhhoạtcủathịtthôngquátrìnhcắt。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyCắtbátCôngnp

    MáyCắtbátCôngnp

    MáyTănghiệusuấtđầura,giảmbóngkhí,cảithiệnđộdẻovàmậtđộ,蛋白质đượcnạpđầy,nguyênlệutrộnđềuvớinước,đạthiệuquảnhũhhóacaovàduytrìchấtlượngtốt。

    电子邮件ChiTiït.
  • nóng.
    MáyCắtBátTốcđộcao

    MáyCắtBátTốcđộcao

    MáyCắtBátCũNCHHợPđểCHếBIếNCÁ,TráiCây,RAUvàTráiCâyCóhạt。
    ChìBiếnMáyMóclànhàmáychuyênsảnxuấtmáymóchếnthịnthịt。MáyBămVàtrộntốcđộcao donhàmáysảnxuấtlàthiếtbùcầnthiếtchonhàmáysảnxuấtcácsənphẩmtùthịt。nócóthəểcsửdēngđểcētthịtthànnhcáckíchcỡkhácnhauvàdánthịt,vàcũngđượcsửtụngđểrộnvànhũhóacácloğinhânkhácnhauthànhbētnhãobằngcáchththêmthịt,hươngliệuvàplụgia。TốCđộ码Cónểđđuchỉukhácnhau,dođđ,thờigianhoạtđộngcónểcrútngắnvàgiảmkhīnăngtạomàucủavậtliệuchếbiến,dođó,vậtliệuđượcgiữmàutùnhiên。
    MáyCócácTínhnăngdễnhhành,bềnvàantoàn。

    电子邮件ChiTiït.
  • 碗切碎机

    碗切碎机

    sửdụngthépkhônggỉchấtlượngtốt。daođượclàmbằngvậtliệunhəpkhẩu,hoïcdaonhậpkhẩucóthểlàmətsựlựachọnnckhác。
    tốcđộdaotốiđa4500vòng/phút;
    ổtrụcchínhsửdụngổrổcnhậpkhẩucỡlớn;CONDấUVòngBIÁPDụng4CHếế,TRÁNHHỏngHócVòngBi;
    BátSửdụngvỏthépkhônggỉ,vớimépchochochốngtràn。tránhtràn闪光灯;
    vỏthiếtbịịđnlắpđặtriêngbiệt,độkínkhítốt,chốngthəmnướcvàchốngẩm;Cóhiểnthịnhiệtđộ;chứcnăngtựngxả。
    CácBộHộNChínhđượcSảnXUấtBởITrungtâmgiacôngmáytiêntiến。đảmbảođộchínhxáccủatrình。
    đượcthiətkếcẩnthậnvớikhənəngcânbằngchuyểnđộngtuyệtvời。tiếngồnthấp。
    Cũngthíchhợpđểchếbiếncá,tráicây,rauvàtráicâycóhạt。

    电子邮件ChiTiït.
    nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)