MáyXaythịt.
-
MáyXaythịt.
a.cấutạo:máyđượccấutạobaogīmvỏngoàibằngthothhhônggỉ,víttpliệu,bùgiảmtốc,dao,đĩadao,vòngrònchịulực,vòngépvàhộpđiện。
电子邮件ChiTiït.
湾nguyêntắc:trongquántìnhbăm,víttpliệuquayđẩyvậtliệutrongphễuvềphíutrướcđĩadaobăm,vàbămthànhtừngmảhbằnglựcgiữacáclỗađĩadaovàcáccənhcủadao。vàthətbəmsauđóóschảyratừcáclỗdochuyểnđộngquaycủacácvíttiếu。 -
Máyxaythịtđđnglạnh
a.cấutạo:máyđượccấutạobaogīmvỏngoàibằngthothhhônggỉ,víttpliệu,bùgiảmtốc,dao,đĩadao,vòngrònchịulực,vòngépvàhộpđiện。
电子邮件ChiTiït.
湾nguyêntắc:trongquántìnhbăm,víttpliệuquayđẩyvậtliệutrongphễuvềphíutrướcđĩadaobăm,vàbămthànhtừngmảhbằnglựcgiữacáclỗađĩadaovàcáccənhcủadao。vàthətbəmsauđóóschảyratừcáclỗdochuyểnđộngquaycủacácvíttiếu。 -
-
MáyXay RauCủ
nguyênliệunhưthịtđđnglạnh,thịttươixaythànhhạtnhỏ。
电子邮件ChiTiït.
đượcsửdụngthépkhônggỉtốtphùhợpvớitiêuchuẩnhaccp,dễdànglàms。
phīndẫnđầulớnhơn,lỗnạplớnhơnvànăngsuấtcahơtca。
nhiệtđộthịtíthayđổi,cólợiđểbảuquảnđội。 -
máyxaythịttươi
nguyênliệunhưthịtđđnglạnh,thịttươixaythànhhạtnhỏ。
电子邮件ChiTiït.
đượcsửdụngthépkhônggỉtốtphùhợpvớitiêuchuẩnhaccp,dễdànglàms。
phīndẫnđầulớnhơn,lỗnạplớnhơnvànăngsuấtcahơtca。
nhiệtđộthịtíthayđổi,cólợiđểbảuquảnđội。 -
Máymàitrụcvítđôi
MáyXaythītjr:máyxaythịttrụcvítđôi,máyxaythīttrụcvítđơncótvít
电子邮件ChiTiït.
cópvàxả,cóthểphùhợpvớitốcđộkhácnhauvớicácạithkhácnhau,thiếtkếhợplý,khôngkháplý,khôngrỉdầu,dùtháodỡ,cóthiếtbịbảovệngoàiracóthểsửdụngdaonhậpkhẩu。 -
nóng.
Máymàitrụcvítđôi
◇đượCÁPDụngCôngnệệđứđứCóthểhayđổivớimáycắtnhậpkhẩu。vậtliệulàsus304。
电子邮件ChiTiït.
◇đượcthiếtkếếôivítănnnkpp。mỗivítcấpliệucóthểhoạtđộngđộclập。vàmỗingườitrongsốhọcóhaitəcđộ。TùYTheoLoğithịtkhácnhau,chọntốcđộkhácnhautəngứngđểđạthiệuquảcəttốtnhất。
◇VítChoănđượcthiếtkếhợplý。Thịtcóhểchảnyrangoàimộtcáchdễdàng。KhôngCódầuMỡxuấthiện。Giảmlựcépđểtạocáchạtthịtcócạnhgọngàng。Khôngcầnmàidaocắt。
◇TayCầMTháoLắpnhanhcóthểdễdàngkéovítcấpliệurangoài。MáyCắtSửdụngvậtliệunhậpkhẩuvàđãđượcxửlýtrongxửlýbùmặtgianhiệtchânkhông。Cótấtcəcácloạitùùcủamáycắtvàtấmlə。
◇thiếtkếbảovệtựựngđểđểmbảohoạtđộnng。
◇MáyCóthểXaythītvàrauđđnnglạnhhoặctươi。vànócóchứcnăngtríchxuấtgânguốc。 -
MáyXaythịt.
◇đượCÁPDụngCôngnệệđứđứCóthểhayđổivớimáycắtnhậpkhẩu。vậtliệulàsus304。
电子邮件ChiTiït.
◇đượcthiếtkếếôivítănnnkpp。mỗivítcấpliệucóthểhoạtđộngđộclập。vàmỗingườitrongsốhọcóhaitəcđộ。TùYTheoLoğithịtkhácnhau,chọntốcđộkhácnhautəngứngđểđạthiệuquảcəttốtnhất。
◇VítChoănđượcthiếtkếhợplý。Thịtcóhểchảnyrangoàimộtcáchdễdàng。KhôngCódầuMỡxuấthiện。Giảmlựcépđểtạocáchạtthịtcócạnhgọngàng。Khôngcầnmàidaocắt。
◇TayCầMTháoLắpnhanhcóthểdễdàngkéovítcấpliệurangoài。MáyCắtSửdụngvậtliệunhậpkhẩuvàđãđượcxửlýtrongxửlýbùmặtgianhiệtchânkhông。Cótấtcəcácloạitùùcủamáycắtvàtấmlə。
◇thiếtkếbảovệtựựngđểđểmbảohoạtđộnng。
◇MáyCóthểXaythītvàrauđđnnglạnhhoặctươi。vànócóchứcnăngtríchxuấtgânguốc。 -
máymàitrụcvítđơn
◇NguyênLiệunhưthịtđđnglạnh,thịttươixaythànhhạtnhỏ。
电子邮件ChiTiït.
◇đượcsửdụngthépkhônggỉtốttheotiêuchuẩnhaccp,dễdàngvệsinh。
◇Phầndẫnđầulớnhơn,lỗnạplớnhơnvànăngsuấtcaohơn。
◇NHIệtđộđộtítthi,cólợichoviệcbảoquảnđội。
JRD120
XayThịtđđnnnhdạngcục,vảiđểriêng。
nhiệtđộthịttăngít,bảoquảnđộtươingon
Côngsuất:7,5kw。
sảnlượng:1-1,5tấn/giờ。
Kíchthướcbênngoài:960×550×1080