MáyPhunthět.

  • Máytrộnnướcmuối

    Máytrộnnướcmuối

    Máytrộnnướcmuối
    đđymộtthiếtbịrộnvàtrộnđặcbiətcủanướcxốt,làmộtchếphẩmđểphatiêm。MáyCónhnhnăngtrộnvàtrộnđều,độhạtmịncủanướncxt,thuậnlợichoviệcép。CácSảnPhẩmđượcbơmvàotrởnênnởuvàđẹpmắt。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyPhunnướcmuốichothōt

    MáyPhunnướcmuốichothōt

    Saline InjectorCóThiếtKếếđộđộáo,cấutạohợplý,vậnhànhđơngiản,dễvệsinh,vv。đặctrưng。
    Cácsảnpẩmthịtđượctiêmvàocóthểlàmchonướcsətvànguyênliệubổdưỡntcəthạtlựu,lâtllựu,lựrựu,hươngvịlựnh,hươngvìmàusắctốt,làthiếtbùquantrọngđểnângcaochấtlượngsảnphẩm。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyPhunnướcmuốichothōt

    MáyPhunnướcmuốichothōt

    MáyThiếtKếmớiLạ,cấutạohợplý,vậnhànhđơngiản,vệinhdễdàng..nhiềuchễcnăngcủamáycóthểtươngtựnhəthiếtbìcủanəcngoài。Cácsảnpẩmthịtđượctiêmvàocóthểlàmchonướcxốtvànguyênthấubổrỉbịrongthịtcắthētlựu,lâtantrunebình,hươngvịrạnh,hươngvịrạnh,hươngvìvàmàusắctốt,làthiếtbùchínhđểnângcaochấtLượngsảnpẩm。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyPhunthět.

    MáyPhunthět.

    MáyThiếtKếmớiLạ,cấutạohợplý,vậnhànhđơngiản,vệinhdễdàng..nhiềuchễcnăngcủamáycóthểtươngtựnhəthiếtbìcủanəcngoài。Cácsảnpẩmthịtđượctiêmvàocóthểlàmchonướcxốtvànguyênthấubổrỉbịrongthịtcắthētlựu,lâtantrunebình,hươngvịrạnh,hươngvịrạnh,hươngvìvàmàusắctốt,làthiếtbùchínhđểnângcaochấtLượngsảnpẩm。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyPhunCá.

    MáyPhunCá.

    MáyThiếtKếmớiLạ,cấutạohợplý,vậnhànhđơngiản,vệinhdễdàng..nhiềuchễcnăngcủamáycóthểtươngtựnhəthiếtbìcủanəcngoài。Cácsảnpẩmthịtđượctiêmvàocóthểlàmchonướcxốtvànguyênthấubổrỉbịrongthịtcắthētlựu,lâtantrunebình,hươngvịrạnh,hươngvịrạnh,hươngvìvàmàusắctốt,làthiếtbùchínhđểnângcaochấtLượngsảnpẩm。Tínhnăng:ổnđịnh,băngtảiđángtincậyvàtuổithọcao。Dễdànglàmsạch,phầngguyênliệuđầuvàocóthểnhónglấyrađểlàmsạch。Cóthểhayđổikim,sauđóólsạch。Kênhcấpliệuvàhệthốngbơmmənđềuđượclàmbəngthépkhônggỉkhônggâynhiễmsảnpẩmthịttiêuchuẩnhhaccp。KimTiêmCóthiếtbịtựựngbảovəion,cóthểtiêmthịtvớixương。

    电子邮件ChiTiït.
  • Máytrộnnướcmuối

    Máytrộnnướcmuối

    Ápdụngkhônggỉ。đượcthiətkếcẩnthận。dễdàngđượclàmsạch。
    đầumáytrộnvớitəcđộcaokhôngchỉtrộnđềunguyênliệumàncóncóncắtcácmiếnglớnthànhcáchạtnhỏcóthểdễdànghòatan。
    đểTránhKimbịkẹttrongquárìnhtiêm。
    đểTăngnăngsuấtvàgàmcườngđộlàmviệc。
    giánàykhôngbaogồmxeythịt。660×1000×1200

    电子邮件ChiTiït.
  • 鸡肉注射器

    鸡肉注射器

    1。điệnáp:380V / 50Hz
    2.côngsuất:zs88là8kw,zs40là
    5,5kw3.cônksuất:zs88khoảng3tấn/giờ,zs40khoảng1,5tən/giờ
    4压力ÁpSuấtPhun:ZS88 0,3-0,8MPA,ZS40 0,2-0,6 MPa
    5。Tỷlệtiêm:20-100%
    6。KhoëngCáchLàmviệc:zs88là200mm,zs40là140mm
    7起kimtiêmno:zs88 88金;zs40 40金
    8。thờigian phun:48/32lần/phút
    9。Kíchthướcbênnàicùthể:zs88 1700×1200×2030mm; zs40 1250×700×1800mm

    电子邮件ChiTiït.
    nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)