tubblerthịt.
-
Tumblerlàmmátthịt
1.ThépKhônggỉss304,bêntrongtrốngđượcđánhbóng,giảmnhiệtđộtăngvàdễlàmsạch。
电子邮件ChiTiït.
2.làmmátáokhoác,cổngkếtnốinướilàmmátnằmngoài
LồngGiặt.. 7.Mànhìnhchèn,bộộiềukhiểnplc
8.Cóthểsửdụngcấpliệuthìcông,cấpliệucơhọcvàhútchânkhôngtheođặctínhvậtliệu
9.BơMChânKhônguầnhoànnước
10Vớiđầurathủylựcbiếntần,trốngcóthểlậtngược
11.TốCđộ:3-12
12.ÁpSuấtthủylực:8MPa -
tủlạnh.
TumblerLàmMátChânKhôngChânKhôngChấtlỏngngậptrongvītliệuđượnngđềuhơnmchịngđềđđượđàt,dođólthảngkhảnănggiữnəccủasảnpẩm,sảnpẩmtətđểđểđồệnđộđộànhồi,thái,rátvàmùivị,ởmứcđộlớnnngcaonăngsuấtsảnphẩm。áokhoáctrung gianlàmmátđểloạibỏnhiệtsinh ra trongquántìnhnhàolộnđểtăngtốctảnnhiệtvàcảithiệnkhīnăngkiểmsoátnhiệtđộ。
电子邮件ChiTiït. -
Máy按摩Thịt.
1.HútBụiTựựng。
电子邮件ChiTiït.
2.HútChânKhông。(gr500trởxuốngkhôngcóchứcnăngnày)
3.KiểmSeátChuyểnđộngQuayTíchCựC
4.LưỡIDAOđượCTHIếtKếmộtchiều,XOaydươngđểlăn,nhàovàgõ,đảongượcđểxop。
5.độchânkhông<-0.09 mpa。
6.S³dụngplc,khởiđộngmềm,điềukhiểnthiếtbịịiệnmànhìnhcảmứng,cóthểlưutrữ100côngthức。 -
áoKhoácđôi翻转者
1.ThépKhônggỉss304,bêntrongtrốngđượcđánhbóng,giảmnhiệtđộtăngvàdễlàmsạch。
电子邮件ChiTiït.
2.làmmátáokhoác,cổngkếtnốinướilàmmátnằmngoài
LồngGiặt.. 7.Mànhìnhchèn,bộộiềukhiểnplc
8.Cóthểsửdụngcấpliệuthìcông,cấpliệucơhọcvàhútchânkhôngtheođặctínhvậtliệu
9.BơMChânKhônguầnhoànnước
10Vớiđầurathủylựcbiếntần,trốngcóthểlậtngược
11.TốCđộ:3-12
12.ÁpSuấtthủylực:8MPa