MáyChìBiếnthịtkhác
-
ThủCôngightizer
ThủCông瘦松Thíchhợpcholòmổ,cửahàngbánhàng,nhàhàng......
电子邮件ChiTiït.
1,dễdànglắprápvàtháod‖。
2、cấu trúc đơn giản。 -
MáyBuộcxúcxích
Thôngsốkỹthuật:
电子邮件ChiTiït.
1.đđnáp:220v50hz
2.TổngCôngsuất:4.0kw
3.ChiềudàiCủaxúcxích:30mm-180mm(đđuchỉnhvôcấp)
4.Kíchthướcbênngoài:1000x920x1300mm
5.Côngsuất:300-700chiếc/phút
6.Trọnglượngcủamáykhoảng300kg -
Máymài道
1.Chứcnăngchính:thíchhợpcho daocētbátmài,chủyếuchocáclưỡicóicóicắtrònhoặcthẳng。đườngkínhcủacungtròn:180-270mm,góccənh:0〜30°。
电子邮件ChiTiït.
2.Tínhnăngchính:
1 MachineMáyđượclàmbằngvậtliệuhợpkimnhômvàthépkhônggỉchấtlượngcai,dễvệinhvàđápứngcáctiêuchuẩnvệinhquốcgia。
2)Thiếtbịịcthiếtkəvàsảnxuấttheocáctiêuchuẩnquan,一个toànvángtincậy,vàhoạtđộngổnđịnh。
3,dễdàngvậnhànhvàbảotrì。 -
chấtnhũhóathịt
ThôngSố.
电子邮件ChiTiït.
1,Kíchthước:2050x1155x945 mm
2,côngsuất:75kw
3,TốCđộ道:3000vòng/phút
4,Côngsuất:3-5 t / h
5,thểtích
phễu:200lsốlượngbộdao 6:3bộ
7LưỡISốLượngMỗiLưỡiBộ道:
5Cái8SốLượngtấmlỗ:
3Cái9,đườngkínhngoàitấmlỗ:175mm
10,Thôngsốkíchthướclỗrỗtrêntấmlỗ:1,7mm,2mm,2,5mm,3mm,4mm
11,đườngkínhốngđầura:60mm -
MáyTháiRAUCủ
Toànbộmáytrừkhungđượclàmbằngthépkhônggỉcaocấpsus304,vớidaohənhlưỡiliềmvàdaođĩa。
电子邮件ChiTiït.
trụcdaolàbắtđầuchuyənđổitầnsốbắt
đầu,quayổnđịnh,tiếtkiệmnănnglượng,choănàbiếnvôpvàmáycónểcđiềuchỉnhtheokíchthướccủavậtliệu。
Daolưỡiliềmthíchhợpđểchếbiếncácloạirauthânvàlá,chẳnghạnnhətỏtây,hànhlá,thìlà,V.v.
DaoLưỡIthíchhợpchocácloạirairncủ,chẳnghạnnhəcảibəp -
xúcxíchstriper.
Tất cả máy này đều sử dụng thép không gỉ USU304。
电子邮件ChiTiït.
NóHùHợpđểlộtxícxíchđónggóibằngvỏ纤维素,
Hiệuquảcaovàtiếtkiệm老挝。
Thôngsốhiệusuất:
1.Kíchthướcbênngoài:lxwxh = 1900x700x1400mm
2.Côngsuất:4,5kw
3.BộBiếnđổiTốCđộ,TốCđộCónểđđuchỉnh
4.Côngsuất:380V
5. ThaotácnhấnPhím
6.VỏPHùHợP:VỏBằNGCelluloidCóđườngKínhTừ16mmđến38mm,chỉcóthểxửlývỏcellulid
7.Cầnápsuấthơi0,02mpa
8.CầnKhínén0,4MPA
1;Kíchthước:1900 * 700 *1400.Kíchthướcđónggói:1550 * 700 * 1400
2:điềukhiểnbànpím,tốcđộlàmviệc:100m /phút
3:Thông锡đđnáp:380v50hz,tổngcôngsuất:4,5kw,4 + 0,5 = 4,5 kW
4:XúcXíchPhùhợp:đườngkính蔚蓝色16-38mm
5:ÁpSuấthơiCầt:0,02MPa
6:ÁpSuấtkhínén; 0,4mpa -
MáyBócXúcXích
1,TựựngBócVỏXúCXích。
电子邮件ChiTiït.
2,BộộChoXúcXích16-38mm。
3,Thépkhônggỉỉcsửngobmáy。
Tất cả máy này đều sử dụng thép không gỉ USU304。
NóHùHợpđểlộtxícxíchđónggóibằngvỏ纤维素,
Hiệuquảcaovàtiếtkiệm老挝。
Thôngsốhiệusuất:
1.Kíchthướcbênngoài:lxwxh = 1900x700x1400mm
2.Côngsuất:4,5kw
3.BộBiếnđổiTốCđộ,TốCđộCónểđđuchỉnh
4.Côngsuất:380V
5. ThaotácnhấnPhím
6.VỏPHùHợP:VỏBằNGCelluloidCóđườngKínhTừ16mmđến38mm,chỉcóthểxửlývỏcellulid
7.Cầnápsuấthơi0,02mpa
8.CầnKhínén0,4MPA -
toa xethịt.
氙XUC,CONđược五井LàXE町thịt,共同开发的được苏粪cùngVOI CAC可以澈边thịtkhác新和成可小屋陈康元,可猫,金phun,可以XOI,可猫蝙蝠,可以XAYthịt,V.V.
电子邮件ChiTiït.
1. XeXúcđượclàmbằngthéptəmkhônggỉ,cóđãquaxīlýbềmặt,dễlauchùi,tiếtkiệmvàbền。
2. XEBỏQuaCóểểcsửdụngvớivậnthăng。
3.KhôngCótiếngồnkhibùquađượcđẩylên。
4.DảiChốngVaChạmChắcChắn:độdày10mmvàchiềurộng20mm,chấtliệu:sus304