MáyBơmthịt.

  • bơmthịt.

    Máynàyđượccấutạobởikhungchính,hệthốngđniềukhiểntầnsố,hệthốngchânkhông,cánhquạtcánhquạt,hộpđiện,phễu。
    rôtocánhgạtđượccấutạobởitrục,bánhcánhgạt,cam。
    Máynàyđượcsửdụngđểchiếtrót,chìcầnchiếtrótthẳng。

    电子邮件ChiTiït.
    nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)