Máytrộnthươngmại
-
máytrộnxúcxích
◇Toànbộmáysửdụngss304tuânththuchuẩnhaccp。
电子邮件ChiTiït.
◇điềukhiểntựựngbằngmáytínhtùychọn。99côngthəcnấuăncóthểểclưutrữ。
◇CánhQuạthìnhcánhquạttrụcđôi,hiệuquảkhuấytrộnvàkhuấyđộngtốtt。
◇đđukhiểnquaythuậnvànghịch。chứcnəngtựựngđổ。