Máytrộnthịt.

  • máytrộnlàmmát

    ◇Toànbộmáysửdụngss304tuânththuchuẩnhaccp。
    ◇điềukhiểntựựngbằngmáytínhtoptional。99côngthəcnấuăncóthểểclưutrữ。
    ◇CánhQuạthìnhquạttrụcképtdouble,hiệuứngkhuấytrộnvàkhuấyđộngtốt。
    ◇đđukhiểnxoay tpositivevàđảongược。Chứcnăngtựựngkếtxuất。

    电子邮件ChiTiït.
  • Máytrộnthịt.

    1.Toànbộmáysửdụngs304tuânththuchuẩnhaccp。
    2.điềukhiểntựựngbằngmáytínhtùychọn。99côngthəcnấuăncóthểểclưutrữ。Mànhìnhchụpảnh。
    3.CánhQuạthìnhquạttrụcđôi。Hiệuứngkhuấytrộnvàkhuấyđộngtốt。
    4.đđukhiểnquaythuậnvànghịch。chứcnəngtựựngđổ。

    电子邮件ChiTiït.
  • Máytrộnthịtchânkhông

    ởtrạngtháichânkhông,vậtliệuđượctrộnvàkhuấyđộngbởicánhquạttrụcképsaukhivậtliệuđượcgiÃnnởdướiápsuất。CácnguyênLIệuSẽẽẽđượừừừđủ

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyXaythịt.

    máytrộnjb150làthiếtbịcầnthiếtđượcsửdụnghầuhếttrongngànhchìbiếntht,đặcbiệtlàsảnxuấtxích。NóCóhểbămnhuyễnthịtsốngvớinhiềukíchcỡkhácnhaucēngvớicácphìgia,giavịtùytheo nhucầuđểchúngđượctrộnđều,giữữcmàusắc,độtươingonvàgiữữcđộdẻocao。NóCóểểápứngCácnhucầukhácnhaucủacácsảnpẩmthịt。
    MáyTrộnJB150Làthếhệhệmớiđượccảitiếntrêndòngmáykhuấymộttrụctruyềnthống。nóchothấynhữnglợithếrõràngsau khiđưavàothərường。

    电子邮件ChiTiït.
    nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)