MáyXay.

  • MáyXaythịt.

    a.cấutạo:máyđượccấutạobaogīmvỏngoàibằngthothhhônggỉ,víttpliệu,bùgiảmtốc,dao,đĩadao,vòngrònchịulực,vòngépvàhộpđiện。
    湾nguyêntắc:trongquántìnhbăm,víttpliệuquayđẩyvậtliệutrongphễuvềphíutrướcđĩadaobăm,vàbămthànhtừngmảhbằnglựcgiữacáclỗađĩadaovàcáccənhcủadao。vàthətbəmsauđóóschảyratừcáclỗdochuyểnđộngquaycủacácvíttiếu。

    电子邮件ChiTiït.
  • Máyxaythịtđđnglạnh

    a.cấutạo:máyđượccấutạobaogīmvỏngoàibằngthothhhônggỉ,víttpliệu,bùgiảmtốc,dao,đĩadao,vòngrònchịulực,vòngépvàhộpđiện。
    湾nguyêntắc:trongquántìnhbăm,víttpliệuquayđẩyvậtliệutrongphễuvềphíutrướcđĩadaobăm,vàbămthànhtừngmảhbằnglựcgiữacáclỗađĩadaovàcáccənhcủadao。vàthətbəmsauđóóschảyratừcáclỗdochuyểnđộngquaycủacácvíttiếu。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyTrộn.

    sảnpẩmlàmộttrongnhữngthiətbịịcshửndphổbổntrongsảnxuấtthựcphẩm。NóCóthểrộnđềuCácnguyênLiệuthôcóchcỡkhácnhauvàcácnguyênliệuphìkhácnhau,đồngthờichuẩnbịtốtpầnruột。

    电子邮件ChiTiït.
  • Máyxay sinhtùchânkhông

    ◇Toànbộmáysửdụngss304tuânththuchuẩnhaccp。
    ◇điềukhiểntựựngbằngmáytínhtùychọn。99côngthəcnấuăncóthểểclưutrữ。
    ◇CánhQuạthìnhcánhquạttrụcđôi,hiệuquảkhuấytrộnvàkhuấyđộngtốtt。
    ◇đđukhiểnquaythuậnvànghịch。chứcnəngtựựngđổ。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyXay RauCủ

    nguyênliệunhưthịtđđnglạnh,thịttươixaythànhhạtnhỏ。
    đượcsửdụngthépkhônggỉtốtphùhợpvớitiêuchuẩnhaccp,dễdànglàms。
    phīndẫnđầulớnhơn,lỗnạplớnhơnvànăngsuấtcahơtca。
    nhiệtđộthịtíthayđổi,cólợiđểbảuquảnđội。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyXaythịt.

    sửdụngthépkhônggỉchấtlượngtốt。daođượclàmbằngvậtliệunhəpkhẩu,hoïcdaonhậpkhẩucóthểlàmətsựlựachọnnckhác。
    tốcđộdaotốiđa4500vòng/phút;
    ổtrụcchínhsửdụngổrổcnhậpkhẩucỡlớn;CONDấUVòngBIÁPDụng4CHếế,TRÁNHHỏngHócVòngBi;
    BátSửdụngvỏthépkhônggỉ,vớimépchochochốngtràn。tránhtràn闪光灯;
    vỏthiếtbịịđnlắpđặtriêngbiệt,độkínkhítốt,chốngthəmnướcvàchốngẩm;Cóhiểnthịnhiệtđộ;chứcnăngtựngxả。
    CácBộHộNChínhđượcSảnXUấtBởITrungtâmgiacôngmáytiêntiến。đảmbảođộchínhxáccủatrình。
    đượcthiətkếcẩnthậnvớikhənəngcânbằngchuyểnđộngtuyệtvời。tiếngồnthấp。
    Cũngthíchhợpđểchếbiếncá,tráicây,rauvàtráicâycóhạt。

    电子邮件ChiTiït.
  • máyxaythịttươi

    nguyênliệunhưthịtđđnglạnh,thịttươixaythànhhạtnhỏ。
    đượcsửdụngthépkhônggỉtốtphùhợpvớitiêuchuẩnhaccp,dễdànglàms。
    phīndẫnđầulớnhơn,lỗnạplớnhơnvànăngsuấtcahơtca。
    nhiệtđộthịtíthayđổi,cólợiđểbảuquảnđội。

    电子邮件ChiTiït.
  • Máymàitrụcvítđôi

    MáyXaythītjr:máyxaythịttrụcvítđôi,máyxaythīttrụcvítđơncótvít
    cópvàxả,cóthểphùhợpvớitốcđộkhácnhauvớicácạithkhácnhau,thiếtkếhợplý,khôngkháplý,khôngrỉdầu,dùtháodỡ,cóthiếtbịbảovệngoàiracóthểsửdụngdaonhậpkhẩu。

    电子邮件ChiTiït.
  • MáyXaythịt.

    máytrộnjb150làthiếtbịcầnthiếtđượcsửdụnghầuhếttrongngànhchìbiếntht,đặcbiệtlàsảnxuấtxích。NóCóhểbămnhuyễnthịtsốngvớinhiềukíchcỡkhácnhaucēngvớicácphìgia,giavịtùytheo nhucầuđểchúngđượctrộnđều,giữữcmàusắc,độtươingonvàgiữữcđộdẻocao。NóCóểểápứngCácnhucầukhácnhaucủacácsảnpẩmthịt。
    MáyTrộnJB150Làthếhệhệmớiđượccảitiếntrêndòngmáykhuấymộttrụctruyềnthống。nóchothấynhữnglợithếrõràngsau khiđưavàothərường。

    电子邮件ChiTiït.
nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)