nhàhútthuốc
-
nhàhútthịt.
XZ SmokeHouse:Smokehouseđachứcnăngtiêntiến。
电子邮件ChiTiït.
Chếếđộiềukhiểntựựngđượcvitínhhóa:mànhìnhcảmứnnglớn。Cónôểđượốểnthôngstgểnthôntmộtgiaoiệnđiềukhiển。kếtnốivớimáytínhvàmáy在cóthōểiềukhiểnnhàkhóitừxavà在racôngthứcnấuăn,độđộmvànhiệtđộ。100côngthəcnấuăncóthểểclưutrữ。
HệThốnglưuthôngkhôngkhíđộcđáonguyênliệunhậpkhẩucácthànhphầniềukhiểnchhínhđượcnhəpkhəuhệthốngmáyphátđiệnhútthuốc;
MáyTạoKhóiđộclậphoặcmáytạokhóiđượđượđượ;Ápdụnghệthốngtạokhóituầnhoànbêntrongtiêntiênthəmchícóththáikhóiởtrạngtháiththấp。
HệThốnglàmsạchtựựnghiệuquả -
nhàhútthuốc.
điềukhiểnmáytínhtựựng:mànhìnhcảmứnglớn。trongmətmànhìnhhēnthịnhiềuthôngsốkhácnhaucēngmətlúc,đểtheodõitrạngtháihoạtđộng,cóthểnhậnragiámsáttừxa。Côngthức在,nhiệtđộ,đườngđộđộm。cóthểutrữ100côngthứcnấuăn。HệThốnglưuthônggióđộcđáo
电子邮件ChiTiït. -