thịttươisống.
-
máyxaythịttươi
◇NguyênLiệunhưthịtđđnglạnh,thịttươixaythànhhạtnhỏ。
电子邮件ChiTiït.
◇đượcsửdụngthépkhônggỉtốttheotiêuchuẩnhaccp,dễdàngvệsinh。
◇Phầndẫnđầulớnhơn,lỗnạplớnhơnvànăngsuấtcaohơn。
◇NHIệtđộđộtítthi,cólợichoviệcbảoquảnđội。
Cáchsửdụng:
Máynàycầnthiếtđểchếbiếnththth。nguyênliệunhưthətđđng,thịttươixaythànhhạtnhỏ。Chuẩnbùsơbộộcắtvàtrộn。Khôngcầnđđnnh,giùnguyêninhdēngvàhươngvịingon。
tínhnăng:
đườngguyênliệukếtnốivớiphễu,bộphậnmáyxayvàbaabìbênngoàiđượcsửdụngthépkhônggỉtốt。bìmặtnhẵn,dễlauchùi,tuânthủcácyêuvềtoànvệsinhthựcphẩm。
Bùpộndẫnlớnhơn,lỗnạplớnhơn,năngsuấtcaohơn。
Thiếtkếhợplý,masátthấp,nhiệtđộthịtíthayđổi,cólợiđểbảuquảnđộtươingon。