MáyCắtXương.
- 萧津
- TrungQuốc.
- 25ngà.
- 100đơnvị.
Sìdụng:máynàyđượcthiếtkếlchíttếtcắt,thựcphīmđđnng,gà,哥伦,哈哈····
CácVậtLiệuCấutrúcthôngqutiêuchuẩnthựcphẩmsus 304不锈钢
Sandnổmìnxửlý,ngoạihìnhđẹp
cấuchốngthəm,dễdàngđểlàmsạch
Bộộiềuchỉnhđộdàykèmtheo,dìdàngđiềuchỉnhđộdày
Cóthùngchứamùncưabêntrongmáy,khôngâyônhiễmvàdễdàngvệinh
CónhiềuLoğiLưỡiCưaKhác奈瑟。khichọnlưỡicưa,vuilòngthamkhōohướngdẫnsauhoïcbạncóthểliênhệvớichúngtôi。
1.Thépkhônggỉ
2. Chothịtđđnglạnhvàcắtxương
3.Kíchthước(mm):910x700x1575
4.Bànlàmviệc(mm):900x590
5.TốCđộ1490vòng/phút
6.Trọnglượng:180kg
7.Kíchthướccưavòng:chiềudài*chiềurộng*độdày2400* 16 * 0.5mm
8.Kíchthướccótcótcótcón:chiềucaotốiđa330chiềurəngtốiđa270
Thépkhônggỉss304đượcsửdụngvàcưađượcsửdụngđểcắtxng。
kiểu. |
JG300. |
Côngsuất(kw) |
2,2 |
Côngsuất(vòng/phút) |
1490. |
Kíchthướcgiường(mm) |
940×525. |
Kíchthướccət(mm) |
200(Caonhất./ 500(rộngnhất.) |
Trọnglượng(kg) |
197 |
Kíchthướcbênngoài(mm) |
1662×940×836 |
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的