碗切碎机

  • Mua Bowl Chopper,Bowl ChopperGiá,碗斩波品牌,碗筷NhàsảnXuất,碗斩夫报价,碗斩扣Côngty
  • Mua Bowl Chopper,Bowl ChopperGiá,碗斩波品牌,碗筷NhàsảnXuất,碗斩夫报价,碗斩扣Côngty
  • Mua Bowl Chopper,Bowl ChopperGiá,碗斩波品牌,碗筷NhàsảnXuất,碗斩夫报价,碗斩扣Côngty
  • Mua Bowl Chopper,Bowl ChopperGiá,碗斩波品牌,碗筷NhàsảnXuất,碗斩夫报价,碗斩扣Côngty
  • Mua Bowl Chopper,Bowl ChopperGiá,碗斩波品牌,碗筷NhàsảnXuất,碗斩夫报价,碗斩扣Côngty
  • 视频
碗切碎机
  • 萧津
  • Thōchgia trang trungquốc
  • 1Tháng.

sửdụngthépkhônggỉchấtlượngtốt。daođượclàmbằngvậtliệunhəpkhẩu,hoïcdaonhậpkhẩucóthểlàmətsựlựachọnnckhác。
tốcđộdaotốiđa4500vòng/phút;
ổtrụcchínhsửdụngổrổcnhậpkhẩucỡlớn;CONDấUVòngBIÁPDụng4CHếế,TRÁNHHỏngHócVòngBi;
BátSửdụngvỏthépkhônggỉ,vớimépchochochốngtràn。tránhtràn闪光灯;
vỏthiếtbịịđnlắpđặtriêngbiệt,độkínkhítốt,chốngthəmnướcvàchốngẩm;Cóhiểnthịnhiệtđộ;chứcnăngtựngxả。
CácBộHộNChínhđượcSảnXUấtBởITrungtâmgiacôngmáytiêntiến。đảmbảođộchínhxáccủatrình。
đượcthiətkếcẩnthậnvớikhənəngcânbằngchuyểnđộngtuyệtvời。tiếngồnthấp。
Cũngthíchhợpđểchếbiếncá,tráicây,rauvàtráicâycóhạt。


cấutrúccủamáy

sựmiêutả.

cóutạocủamáycắtbátgồmcómôtơ,daocētbát(daocētkhôngđượcbảohành),bát,bùxả,khungvàbomạchvậnh。độđộcơcungcấplựcđểdichuyểndaocētbát,daocētnguyênliệubêntrongbát。

MáyCắtBátCóthểtkhốithịtthànhdạngsệt,cēngcóu,vàcăun,vàcănvàoloạinguyênliệuđểchəntốcđộuđểmáycắtbát,cótbát,cóthểl,cótlàmchothờigianhoạtđộngngắn,vàgiảmnhiệtđộcủanguyênLiệutrong khitrộnđiềuđóóthểgiữchovậtliệuluôntươi。

MáyCắtBátLàMộtChiếcMáyCầntChoTchotCảCảCảtChàt。


Khuvựcứngdụng

thịtvàrararabămnhỏ


thôngsốkỹthuật

nguồn:380V 50Hz

tổngcôngsuất:39kw

thểtíchcủamáycắtbát:125升

TốCđộCủAMáyCắtBát:Ⅰ级,8vòng/phút

mứcⅡ,12vòng/phút

TốCđộCủADAO:MứCⅠ,750Vòng/phútđảongượctốcđộthấp:220vòng/phút

MứCⅡ,1500Vòng/phút

mứcⅢ,3000vòng/phút

mứcⅳ,4500vòng/phút

TốCđộxả:85vòng/phút

Kíchthướcbênnoài:l×w×h = 2260×1550×1500mm

kiểu.

thểtíchbát(l)

Côngsuất(kg / h)

cắt(vòng/phút)

TốCđộQuayBát(vòng/phút)

Côngsuất(kw)

Trọnglượng(kg)

Kíchthướcbênngoài(mm)

ZB80.

87.

60.

750/1500/3080

8/12

11,5

1000

1800×1500×1400

GZB8​​0



750/1500/3000/4500


17,5



ZB125

125.

100.

1500/3000

8/12

33,5.

1500

2000×1600×1400

GZB125



750/1500/3000/4500


40,5



KZB125



750/1500/3000/4500


45.


1800×1560×1400

ZB200.

200.

160.

450/1500/3000

8/12

42.

4200

3500×2400×2200

GZB200.



750/1500/3000/4500


62.



KZB200.

200.

160.

750/1500/3000/4500

8/12

89.

4500 

32500×2300×2100

ZB330

330.

300

750/1500/3000/3600

7,5/14

97.

5140.

3600×2350×2100

MáyCắtBát.

Tráchnhiệm.
河北萧晋机械制造公司
câuhỏithườnggặp
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
tảivề.
标签sảnphẩm:
nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)
关 剩下 对