máytrộnlàmmát

  • MuaMáyTrộnLàmMáyTrộnLàmMátGiánlàmMáyTrộnLàmMát品牌,MáyTrộnLàmMátNhànnnxt,MáyTrộnLàmMátCônglàmMátCônght
  • MuaMáyTrộnLàmMáyTrộnLàmMátGiánlàmMáyTrộnLàmMát品牌,MáyTrộnLàmMátNhànnnxt,MáyTrộnLàmMátCônglàmMátCônght
  • MuaMáyTrộnLàmMáyTrộnLàmMátGiánlàmMáyTrộnLàmMát品牌,MáyTrộnLàmMátNhànnnxt,MáyTrộnLàmMátCônglàmMátCônght
  • MuaMáyTrộnLàmMáyTrộnLàmMátGiánlàmMáyTrộnLàmMát品牌,MáyTrộnLàmMátNhànnnxt,MáyTrộnLàmMátCônglàmMátCônght
  • MuaMáyTrộnLàmMáyTrộnLàmMátGiánlàmMáyTrộnLàmMát品牌,MáyTrộnLàmMátNhànnnxt,MáyTrộnLàmMátCônglàmMátCônght
  • 视频
máytrộnlàmmát
  • 萧津
  • Thạchgia trang,hàbắc,trungquốc
  • 1Tháng.
  • 20bộmỗitháng

◇Toànbộmáysửdụngss304tuânththuchuẩnhaccp。
◇điềukhiểntựựngbằngmáytínhtoptional。99côngthəcnấuăncóthểểclưutrữ。
◇CánhQuạthìnhquạttrụcképtdouble,hiệuứngkhuấytrộnvàkhuấyđộngtốt。
◇đđukhiểnxoay tpositivevàđảongược。Chứcnăngtựựngkếtxuất。

SảnPHẩMLàmộttrongnhữngthiếtbịịnntrongsảnxítthət,cóntrộnđềucáncóithịtsốncónithịtsốncónithịtsốngcóithịthētkhácnhauvànhiềuložinguyênliệuphìvớinhau,làmcôngviệcchuìnbìchoviệcnhồiruột。


nétđặctrưng.

1.MáySửdụngCáchsắpxīpxoắnốchaitrụcđểcóthểrộnđềuvàđầđầđủđủđủnguyênliệuvàđạtđượchiệuquảmongmuốn。nósửdụnghệthốngtruyềnđộngxích,khônchỉmbảntəsốruyềnđộngmàcòngảnđộngmàcòngồn,đồđồđịờnithồnđộnnđịnhcủahoạtđộngcơkhí;trụcláivàtrụcdẫnđộngsửdụngổrụcképcốốnh,giúpcảithiệnkhīnăngchịutảivàđộbənmỏicủatrụcchính。

2.Thùnglàmviệcvàbềmặtbênnàiđượclàmbằngthépkhônggỉchỉtlượngca,cóthểrửarựctiếpbằngnước,thuậntiệnvàvệinh,phùhợpvớitiêuchuẩnsəckhỏe。

3.CácCôngTắCđóngMởnắpthùngcôngtácvàcửaxảảcđiềukhiểnbằngxi lanh;chỉxoaynúmcóểểểểđượđượđượđượđượảậnt,vànórətthuậntệnđểnvậnh。

4.Thiếtkếhợplý。trongquánhtrộncủamáy,thịtsốngđượcđảotrộntrongthùnglàmviệc;trong khiđđ,nócũngthựchiệnchuyểnđộngtròn,dođótấtcảcócloạinguyênliệucónểctrộnnngnhất。

5.MáySửdụngbộtruyềnđộngxíchbánhrănglốcxoáy;dođó,hoëtđộngcủamáyổnđịnhvàđángtincậyvớiđộđộnthấp,đứđứđầutrongsốcácsảnphẩmtươngđương。

6.Máynàyđượccấuhìnhvớithiətbịchiếtrótnitəlỏng。vìvřy,ngườidēngcóithìcàiđặtvàsədụngnókhicầnthiət。

máytrộnlàmmát

Tráchnhiệm.
河北萧晋机械制造公司
câuhỏithườnggặp
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
tảivề.
nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)
关 剩下 对