áoKhoácđôi翻转者

  • MuaÁOKhoácđôi·瓦斯维尔,Áokhoácđôitum g,Áokhoácđôi不倒翁品牌,Áokhoácđôt,Áokhoácđôi拒绝者报价,Áokhoácđôitumblercôngty
  • MuaÁOKhoácđôi·瓦斯维尔,Áokhoácđôitum g,Áokhoácđôi不倒翁品牌,Áokhoácđôt,Áokhoácđôi拒绝者报价,Áokhoácđôitumblercôngty
  • MuaÁOKhoácđôi·瓦斯维尔,Áokhoácđôitum g,Áokhoácđôi不倒翁品牌,Áokhoácđôt,Áokhoácđôi拒绝者报价,Áokhoácđôitumblercôngty
  • MuaÁOKhoácđôi·瓦斯维尔,Áokhoácđôitum g,Áokhoácđôi不倒翁品牌,Áokhoácđôt,Áokhoácđôi拒绝者报价,Áokhoácđôitumblercôngty
  • MuaÁOKhoácđôi·瓦斯维尔,Áokhoácđôitum g,Áokhoácđôi不倒翁品牌,Áokhoácđôt,Áokhoácđôi拒绝者报价,Áokhoácđôitumblercôngty
  • 视频
áoKhoácđôi翻转者
  • 萧津
  • TrungQuốc.
  • 25ngà.
  • 100đơnvị.

1.ThépKhônggỉss304,bêntrongtrốngđượcđánhbóng,giảmnhiệtđộtăngvàdễlàmsạch。
2.làmmátáokhoác,cổngkếtnốinướilàmmátnằmngoài
LồngGiặt.. 7.Mànhìnhchèn,bộộiềukhiểnplc
8.Cóthểsửdụngcấpliệuthìcông,cấpliệucơhọcvàhútchânkhôngtheođặctínhvậtliệu
9.BơMChânKhônguầnhoànnước
10Vớiđầurathủylựcbiếntần,trốngcóthểlậtngược
11.TốCđộ:3-12
12.ÁpSuấtthủylực:8MPa

ChânKhông(Làmlạnh)不倒翁

TumblerđượCCấuTạOChủyếubaogồmphầntrống,phầntruyənđộng,hệthốngchânkhông,phầnđiềukhiểnđiện,phầnquaythủylực,V.v.

phầntrốngđượccấutạochủyếubaogồmtrống,trụcchính,đầuvàovàđầura,đầuvàohút,v.v。

Phầntruyənđộngchủyếubaogồmđộngcơ,hộpgiảmtốc,V.V。

HệThốngChânKhôngChìyếuBaoGồmBơmChânKhông,Bộlọc,vanđđntừchânkhông,vanđiềuchỉnhkhôngkhí,bùpộnhútchânkhôngvàhệthốngđườngống。

Bộphậnquaythủylựcđểkiểmsoátgóctrống,dễdàngdỡhàngvàlàmsạch。

Phầnđiệngồmbảngđiềukhiểnvàtủủiện。

Khungđượclàmbằngthépkhônggỉ。tấtcảcácbộphậnđượccàiđặttrênkhung。trênkhungcócócchốtnốiđấtđểliênkếtvớidâytiếpđất。


1.CánhQuạtđượcthiếtkếkhácbiệt,quaytíchcựcđểlăn,nhàovàgõ,đảongượcđể按摩。


2.KiểmSeátChuyểnđộngTíchcực,đảongīc,ngắtquÃng,điệntích,tốcđộquay,chânkhôngvàápsuấtkhíquyểntheoyêucầucủakháchhàngvàcóhểnhnnracácloạiđộclập。Ápdụngplc,khīiđộngmềm;Mànhìnhđiềukhiểncəmứngcóthểlưutrữ100côngththức。


3.HútChânKhông。sảnlượngthịttrongvòngquaynghịchđảo。quytrìnhkiểuthởởcthiếtkếếđảmbảocánvànhàotrongđđukiệnchânkhôngvàtrạngtháithườnnnthờờrútngắnthờigianxīlý。


4.Lỗnạplớnhơncóthểchobộthoặccácchấtphụgiakhácvàodễdàng。


5.MáyCánVànhàochânkhôngcóthểcungcấpmətlýuyểnđổnhhạtlượngththànhhạtlựu,mộtcôngnghệkhôngthiếutrongruạhcếuthịtìnhchếuthịtvàlàmộtloạiphươngphápcónđểtăngtốcđộngâm,tiếnhànhxītýcơhọcđểcēthạtlựuthətthôngqucánvànhào,tăngchiếtxuấtalbuminalmuốitan,nângcaotỷlệsənxuấtvàchấtlượngsənphẩm。


6. TUMBLERđđngNHCHÂNNKHHANNGSHANGSUS304,KHUNG GIANTTHôngQuaốngVuôngkhônggỉ,BênTrongđượcđánhbóngđảmbảnhiệtđộthấphhơn,dễdànclàmsạch。


7.đđbănggiữacáclớp;bồnrửadẫnđiệnđượctrangbùbênngnàithùngvàcómətđầunốibênngoài(nướcmặn)đểtăngcườnghiệuứngđđnnglạnh。


8.Mànhìnhcảngđiềukhiểnplc;TấTCảCácthôngsốốcthiếtlậptheosảnphīmkhác芽。


9.Bộ truyền điều chỉnh tốc độ;Khởi động ổn định, phạm vi điều chỉnh rộng hơn。Thủy lực đưa ra;Thùng cán nghiêng về phía trước để đạt được sản lượng nhanh chóng, không có dư thừa;Rửa kỹ là cần thiết。


10.ThiếtKếCánhQuạthìnhtamgiác;phùhợpvớinhiềuložisảnphẩmkhácnhaunhōthịtgiacəm,哥伦比亚,斯文,朗,而且,v.v.




Tráchnhiệm.
河北萧晋机械制造公司
Câu hỏi thường gặp
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)
关 剩下 对