MáyTạoBột.
- 萧津
- Thạchgia tranghàbắctrungquốc
1.mởvànghiêngnắpbìnhbằnghhệthththủylựckhinhàobột。
2.Bềmặtbêntrongđượcđánhbóngsángđểngănchặnbộtính。
3.BơMChânKhôngtuầnhoànnướcđượcsửdụngtrongquátrìnhnhàobột。
4.TấTCảQuárìnhcóthểểcđiềukhiểnbởiplc。
Trongđiềukiệnchânkhôngcópsuấtâmthanh,máytrộnbộtchânkhôngzhmnguyêntửhửavàlàm湾hơơtsốnước,đồngbùhóaviệchấpththụnướccủabột。Sau Khi GlutenLúaMìRađời,cánhkhuấymôngcáchtrộnthìcôngxīptừnglớpmətmiếngbộtlớnsẽẽnctạrora trongthōigianrấtngắn。
MáyTrộnBộtChânKhôngZhmCóthểểcsửdụngđểlàmtấtcìcánloạibột,chẳnghạnnhưmì,bahnh bao,bánhmìhấp,bánh披萨,vv。bộtđặctrưngbởiđộdẻo,trongsuốt,mạnhmẽ,mịnvàngon。
kiểu. |
Quyềnlực. |
cột(l) |
sứcchứa. (kilôgam) |
ChânKhông(MPA) |
Trục. TốCđộ(r / min) |
CáiHộp. 码头 Góc(°) |
Cânnặng. (kilôgam) |
|
ZHM120 |
12,6kw 380v. |
120. |
25-50. |
0-0.09 |
41. |
95. |
970. |
|
ZHM300. |
25.1kw 380v. |
300 |
75-100 |
0-0.09 |
41. |
95. |
2100. |
|
HM300. |
9kw 380v. |
300 |
100. |
27/35 |
95. |
1400. |
||
ZHM750 |
45,5kw 380v. |
750. |
250. |
0-0.09 |
87. |
95. |
4200 |
|
ZHM200. |
10kw 380v. |
200. |
50. |
0-0.09 |
20-86 |
180. |
900 |
|
ZHM400 |
21,5 kW 380v. |
400 |
100. |
0-0.09 |
20-86 |
180. |
1500 |
|
ZHM650 |
26,2kw 380v. |
650. |
100-250 |
0-0.09 |
20-116 |
180. |
2200 |
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的