MáyCắtBátTốcđộcao
- 萧津
- Thōchgia trang trungquốc
- 1Tháng.
MáyCắtBátCũNCHHợPđểCHếBIếNCÁ,TráiCây,RAUvàTráiCâyCóhạt。
ChìBiếnMáyMóclànhàmáychuyênsảnxuấtmáymóchếnthịnthịt。MáyBămVàtrộntốcđộcao donhàmáysảnxuấtlàthiếtbùcầnthiếtchonhàmáysảnxuấtcácsənphẩmtùthịt。nócóthəểcsửdēngđểcētthịtthànnhcáckíchcỡkhácnhauvàdánthịt,vàcũngđượcsửtụngđểrộnvànhũhóacácloğinhânkhácnhauthànhbētnhãobằngcáchththêmthịt,hươngliệuvàplụgia。TốCđộ码Cónểđđuchỉukhácnhau,dođđ,thờigianhoạtđộngcónểcrútngắnvàgiảmkhīnăngtạomàucủavậtliệuchếbiến,dođó,vậtliệuđượcgiữmàutùnhiên。
MáyCócácTínhnăngdễnhhành,bềnvàantoàn。
sựmiêutả.
cóutạocủamáycắtbátgồmcómôtơ,daocētbát(daocētkhôngđượcbảohành),bát,bùxả,khungvàbomạchvậnh。độđộcơcungcấplựcđểdichuyểndaocētbát,daocētnguyênliệubêntrongbát。
MáyCắtBátCóthểtkhốithịtthànhdạngsệt,cēngcóu,vàcăun,vàcănvàoloạinguyênliệuđểchəntốcđộuđểmáycắtbát,cótbát,cóthểl,cótlàmchothờigianhoạtđộngngắn,vàgiảmnhiệtđộcủanguyênLiệutrong khitrộnđiềuđóóthểgiữchovậtliệuluôntươi。
MáyCắtBátLàMộtChiếcMáyCầntChoTchotCảCảCảtChàt。
Khuvựcứngdụng
thịtvàrararabămnhỏ
đặctính.
sửdụngthépkhônggỉchấtlượngtốt。daođượclàmbằngvậtliệunhəpkhẩu,hoïcdaonhậpkhẩucóthểlàmətsựlựachọnnckhác。
tốcđộdaotốiđa4500vòng/phút;
ổtrụcchínhsửdụngổrổcnhậpkhẩucỡlớn;CONDấUVòngBIÁPDụng4CHếế,TRÁNHHỏngHócVòngBi;
BátSửdụngvỏthépkhônggỉ,vớimépchochochốngtràn。tránhtràn闪光灯;
vỏthiếtbịịđnlắpđặtriêngbiệt,độkínkhítốt,chốngthəmnướcvàchốngẩm;Cóhiểnthịnhiệtđộ;chứcnăngtựngxả。
CácBộHộNChínhđượcSảnXUấtBởITrungtâmgiacôngmáytiêntiến。đảmbảođộchínhxáccủatrình。
đượcthiətkếcẩnthậnvớikhənəngcânbằngchuyểnđộngtuyệtvời。tiếngồnthấp。
thôngsốkỹthuật
nguồn:380V 50Hz
tổngcôngsuất:39kw
thểtíchcủamáycắtbát:125升
TốCđộCủAMáyCắtBát:Ⅰ级,8vòng/phút
mứcⅡ,12vòng/phút
TốCđộCủADAO:MứCⅠ,750Vòng/phútđảongượctốcđộthấp:220vòng/phút
MứCⅡ,1500Vòng/phút
mứcⅢ,3000vòng/phút
mứcⅳ,4500vòng/phút
TốCđộxả:85vòng/phút
Kíchthướcbênnoài:l×w×h = 2260×1550×1500mm
kiểu. |
thểtíchbát(l) |
Côngsuất(kg / h) |
cắt(vòng/phút) |
TốCđộQuayBát(vòng/phút) |
Côngsuất(kw) |
Trọnglượng(kg) |
Kíchthướcbênngoài(mm) |
ZB80. |
87. |
60. |
750/1500/3080 |
8/12 |
11,5 |
1000 |
1800×1500×1400 |
GZB80 |
750/1500/3000/4500 |
17,5 |
|||||
ZB125 |
125. |
100. |
1500/3000 |
8/12 |
33,5. |
1500 |
2000×1600×1400 |
GZB125 |
750/1500/3000/4500 |
40,5 |
|||||
KZB125 |
750/1500/3000/4500 |
45. |
1800×1560×1400 |
||||
ZB200. |
200. |
160. |
450/1500/3000 |
8/12 |
42. |
4200 |
3500×2400×2200 |
GZB200. |
750/1500/3000/4500 |
62. |
|||||
KZB200. |
200. |
160. |
750/1500/3000/4500 |
8/12 |
89. |
4500 |
32500×2300×2100 |
ZB330 |
330. |
300 |
750/1500/3000/3600 |
7,5/14 |
97. |
5140. |
3600×2350×2100 |
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的