MáyCắtBátTrongPhòngthínghiệm

  • MuaMáyCắtBátTronghòngiệm,máycētbáttrongphìngthíngệmgiángthíntbáttrongphòngthínghiệmnbáttrongphòngthíngệmnhàtongxuất,máycētbáttrongphīngthíngiệm报价,máycətbáttrongphòngthínghiệmcôngty
  • MuaMáyCắtBátTronghòngiệm,máycētbáttrongphìngthíngệmgiángthíntbáttrongphòngthínghiệmnbáttrongphòngthíngệmnhàtongxuất,máycētbáttrongphīngthíngiệm报价,máycətbáttrongphòngthínghiệmcôngty
  • MuaMáyCắtBátTronghòngiệm,máycētbáttrongphìngthíngệmgiángthíntbáttrongphòngthínghiệmnbáttrongphòngthíngệmnhàtongxuất,máycētbáttrongphīngthíngiệm报价,máycətbáttrongphòngthínghiệmcôngty
  • MuaMáyCắtBátTronghòngiệm,máycētbáttrongphìngthíngệmgiángthíntbáttrongphòngthínghiệmnbáttrongphòngthíngệmnhàtongxuất,máycētbáttrongphīngthíngiệm报价,máycətbáttrongphòngthínghiệmcôngty
  • MuaMáyCắtBátTronghòngiệm,máycētbáttrongphìngthíngệmgiángthíntbáttrongphòngthínghiệmnbáttrongphòngthíngệmnhàtongxuất,máycētbáttrongphīngthíngiệm报价,máycətbáttrongphòngthínghiệmcôngty
  • MuaMáyCắtBátTronghòngiệm,máycētbáttrongphìngthíngệmgiángthíntbáttrongphòngthínghiệmnbáttrongphòngthíngệmnhàtongxuất,máycētbáttrongphīngthíngiệm报价,máycətbáttrongphòngthínghiệmcôngty
  • 视频
MáyCắtBátTrongPhòngthínghiệm
  • 萧津
  • Thōchgia trang trungquốc
  • 1Tháng.

MáyCắtvàtrộnzb20 docôngtychúngtôntóntôtlàthiếtbùcầnthiếtchonhàmáysảnxuấtthịt。Khốithịtđượccắtthànhkhốinhồithətvànhəthətvớikíchthướccấpđộkhácnhau。nócũngcóthểểđượcsửdụngđểtrộnvànhũhóacácložinhânkhácnhau。mộtsốchấtlàmđầy,cốốnhvàplụgiađượctrộnvàosảnxuấtnhãodựatrêncácyêucầukhácnhau。TheoYêuCầuKhácnhau,lựachọntốcđộquaythíchhợpcóthểrútngắnthờigianchạt,giảmnhiệtlượngcủavậtliệuvàgiữữcmàusəctənhiêncủamiếngrám。nóđượcápdụngchocácložinhàsảnxuấtsảnpẩmthịtkhácnhau。
Máynàydễnvậnhành,bền,一个toànvàđángtincậy。

Cácthôngsốkỹthuậtchính

KHốILượngnồi码头:L.20.

TốCđộ码头CủAnồi.码头:Ⅰ10 /phút;II 16 /phút

TốCđộ码头CủAdaocētloạitruyềnđộngⅠ750 /phút;II 1500 /phút;III 3000 /phút;IV 4000 /phút;đảongược240 /phút

tổngcôngsuất:5kw

Kíchthước:dài×rộng×cao =850x680x930(毫米


kiểu.

thểtíchbát(l)

Côngsuất(kg / h)

cắt(vòng/phút)

TốCđộQuayBát(vòng/phút)

Côngsuất(kw)

Trọnglượng(kg)

Kíchthướcbênngoài(mm)

ZB80.

87.

60.

750/1500/3080

8/12

11,5

1000

1800×1500×1400

GZB8​​0



750/1500/3000/4500


17,5



ZB125

125.

100.

1500/3000

8/12

33,5.

1500

2000×1600×1400

GZB125



750/1500/3000/4500


40,5



KZB125



750/1500/3000/4500


45.


1800×1560×1400

ZB200

200.

160.

450/1500/3000

8/12

42.

4200

3500×2400×2200

GZB200.



750/1500/3000/4500


62.



KZB200.

200.

160.

750/1500/3000/4500

8/12

89.

4500 

32500×2300×2100

ZB330

330.

300

750/1500/3000/3600

7,5/14

97.

5140.

3600×2350×2100


MáyCắtBátTrongPhòngthínghiệm

Tráchnhiệm.
河北萧晋机械制造公司
câuhỏithườnggặp
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
tảivề.
nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)
关 剩下 对