填充填料
填充填料
- 萧津
- Thạchgia tranghàbắctrungquốc
- 1Tháng.
Quytrìnhsảnxntchấtđộnnthủcông:đượclàmbằngthépkhônggỉcấpthựcphẩm,đượcđánhbónghoànncông。
kiểu. | Âmlượng. | phīmvisảnphẩm | Cânnặng. | Kíchthước |
SG5. | 5. | đườngkínhxúcxích:10,20,30,40 | 11,95 | 450 * 420 * 650 |
SG2. | 2 | đườngkínhxúcxích:10,20,30 |
6. | 430 * 137 * 610 |
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
标签sảnphẩm: