MáyBơmthịtbằngtay

  • MuaMáyBơmthịtbằngtay,máybơmthịtbằngtaygiátbằngtay brangbằngtaygiátbằngtaynhàsảnxt,máybơmthịtbằngtayjằngtaycôngtybăngtaycôngty
  • MuaMáyBơmthịtbằngtay,máybơmthịtbằngtaygiátbằngtay brangbằngtaygiátbằngtaynhàsảnxt,máybơmthịtbằngtayjằngtaycôngtybăngtaycôngty
  • 视频
MáyBơmthịtbằngtay
  • 萧津
  • Thạchgia tranghàbắctrungquốc
  • 1Tháng.

1,tấtcảcácvậtliệuđượclàmbằngthépkhônggỉ。
2,ÁpSuấtCóểểđượđượđượềềnh。
3,bềnvàdiđộng。

bơmnướcmuốithủlcông:bơmhươngliệuvàinhdưỡngvàothịt,thấmđềutạoramùivịthơmngonvàmàusắchấndẫn。


kiểu. Kíchthước Âmlượng. sứcép. Cânnặng. nhậnxét.
ZSSD 4. 835 * 650 * 800 10,5 0,4 72. 金:170 * 2
ZSSQ 2. φ220* 950. 15. 0,4 17.3. 金:170 * 2







Tráchnhiệm.
河北萧晋机械制造公司
câuhỏithườnggặp
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)
关 剩下 对