CưAthịtvàxương
- 萧津
- TrungQuốc.
- 25ngà.
- 100đơnvị.
MáyCắtXươngJG260
1.Thépkhônggỉ
2.dùngđểcắtthịtvàxươngđđnnnh
3.Kíchthước(mm):690×550×1500
4.Bànlàmviệc(mm):650x550
5.Kíchthướccəttốiđa(mm):chiềucao 260 *chiềurộng200;
6.TốCđộ:1490vòng/phút
7.TrọngLượng:110kg
8.Kíchthướccưavòng:chiềudài2170 *chiềurộng16 *độdày0,5
hiəusuấtvàtínhnăng
Cáchsửdụng:Máynàyđượcthiếtkếếcắtbíttết,thựcphīmđnônglạnh,gà,哥伦,Các,cáclưỡicưakhácnhaucētcácvậtliệukhácnhau
vậtliệucấutrúcsədụngthépkhônggùss304tiêuchuẩnthəcphẩm
XửlýPhunCát,hìnhthứcđẹp
Cấutrúcchốngnước,dễlauchùi
Bộđiềuchỉnhđộdàyđínhkèm,dìdàngđiềuchỉnhđộdày
Cóthùngchứamùncưabêntrongmáy,khôngâyônhiễmvàdễdàngvệinh
môhình. | JG260 |
độngcơ. |
BA PHA.380V.1.1kW 50Hz. |
TốCđộ. |
1490vòng/phút |
Kíchthướcbênngoài |
690XX550.1500 |
Kíchthướcbànlàmviệc |
650.X550. |
Kíchthướccắtcótón |
chiềucao.tốiđa.0.Chiềurộngtốiđa26.20.0. |
loạilưỡicưa. |
độdày.0,5x.ChiềuRộng.16x.Chiềudài.2170. |
Tổngkhốilượng. |
110.kilôgam |
Thépkhônggỉss304đượcsửdụngvàcưađượcsửdụngđểcắtxng。
kiểu. |
JG300. |
Côngsuất(kw) |
2,2 |
Côngsuất(vòng/phút) |
1490. |
Kíchthướcgiường(mm) |
940×525 |
Kíchthướccət(mm) |
200(Caonhất./ 500(rộngnhất.) |
Trọnglượng(kg) |
197 |
Kíchthướcbênngoài(mm) |
1662×940×836 |
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的