MáyXaythịt.
MáyXaythịt.
- 萧津
- Thạchgia trang,hàbắc,trungquốc
- 1Tháng.
- 20bộmỗitháng
máytrộnjb150làthiếtbịcầnthiếtđượcsửdụnghầuhếttrongngànhchìbiếntht,đặcbiệtlàsảnxuấtxích。NóCóhểbămnhuyễnthịtsốngvớinhiềukíchcỡkhácnhaucēngvớicácphìgia,giavịtùytheo nhucầuđểchúngđượctrộnđều,giữữcmàusắc,độtươingonvàgiữữcđộdẻocao。NóCóểểápứngCácnhucầukhácnhaucủacácsảnpẩmthịt。
MáyTrộnJB150Làthếhệhệmớiđượccảitiếntrêndòngmáykhuấymộttrụctruyềnthống。nóchothấynhữnglợithếrõràngsau khiđưavàothərường。
◇Toànbộmáysửdụngss304tuânththuchuẩnhaccp。
◇đđukhiển.Tựựngbằngmáytínhtùychọn。99côngthəcnấuăncóthểểclưutrữ。
◇Cánh.quạthìnhcánhquạttrụcđôi,hiệuquảkhuấytrộnvàkhuấyđộngtốt。
◇đđukhiển.Quaythuậnvànghịch。chứcnəngtựựngđổ。
kiểu. | Kíchthướcbênngoài | Quyềnlực. | Âmlượng. | sứcchứa. | Cânnặng. |
JB150. (Trụcđơn) |
1200×682×1060 | 2 | 150. | 120. | 100. |
JB300. | 1500×800×1300 | 4.0 | 300 | 240. | 650. |
JB650. | 1600×1100×1400 | 5.3 | 650. | 500. | 730. |
JB1200. | 1930×1490×1700 | 10.0 | 1200. | 900 | 810. |
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
tảivề.
标签sảnphẩm: