MáyCắtthịt.
- 萧津
- Thōchgia trang trungquốc
- 1Tháng.
ChìBiếnMáyMóclànhàmáychuyênsảnxuấtmáymóchếnthịnthịt。MáyBămVàtrộntốcđộcao donhàmáysảnxuấtlàthiếtbùcầnthiếtchonhàmáysảnxuấtcácsənphẩmtùthịt。nócóthəểcsửdēngđểcētthịtthànnhcáckíchcỡkhácnhauvàdánthịt,vàcũngđượcsửtụngđểrộnvànhũhóacácloğinhânkhácnhauthànhbētnhãobằngcáchththêmthịt,hươngliệuvàplụgia。TốCđộ码Cónểđđuchỉukhácnhau,dođđ,thờigianhoạtđộngcónểcrútngắnvàgiảmkhīnăngtạomàucủavậtliệuchếbiến,dođó,vậtliệuđượcgiữmàutùnhiên。
MáyCócácTínhnăngdễnhhành,bềnvàantoàn。
giớithiệutómtətvềcấutrúc
CácMáyChủyếugồm扦插ingvàdaotrộn,nồiquay,thiếtbịịcắm,giáđỡvàhệthốngkiểmsoátđnn。(DAOCắTKHHôngđượcbảohành)
Mởnửanắpra,bạncóthểhấynhữngcon daocētvàtrộn。Có·柯达道町loại.ZB.II。80
dữliệukỹthuậtchính
Dungtíchnồi码头:Lít.80
TốCđộ码头CủAI:TốCđộⅠ8 r。p。m
TốCđộ.Ⅱ12 r。p。m
TốCđộCủADAOCHặT:TốCđộⅠ1500 r。p。m
TốCđộ.Ⅱ3000 r。p。m
TốCđộCủAthiếtbịịura:85 r。p。m
tổngcôngsuất:kW.13.
Kíchthướcbênngoài:l×W.×H=mm×mm×毫米18001200.1300
kiểu. |
thểtíchbát(l) |
Côngsuất(kg / h) |
cắt(vòng/phút) |
TốCđộQuayBát(vòng/phút) |
Côngsuất(kw) |
Trọnglượng(kg) |
Kíchthướcbênngoài(mm) |
ZB80. |
87. |
60. |
750/1500/3080 |
8/12 |
11,5 |
1000 |
1800×1500×1400 |
GZB80 |
750/1500/3000/4500 |
17,5 |
|||||
ZB125 |
125. |
100. |
1500/3000 |
8/12 |
33,5. |
1500 |
2000×1600×1400 |
GZB125 |
750/1500/3000/4500 |
40,5 |
|||||
KZB125 |
750/1500/3000/4500 |
45. |
1800×1560×1400 |
||||
ZB200. |
200. |
160. |
450/1500/3000 |
8/12 |
42. |
4200 |
3500×2400×2200 |
GZB200. |
750/1500/3000/4500 |
62. |
|||||
KZB200. |
200. |
160. |
750/1500/3000/4500 |
8/12 |
89. |
4500 |
32500×2300×2100 |
ZB330 |
330. |
300 |
750/1500/3000/3600 |
7,5/14 |
97. |
5140. |
3600×2350×2100 |
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的