Máynạpthịt.
- 萧津
- TrungQuốc.
- 20ngà.
- 100đơnvị.
TS200升降机
1.LựCNÂNG:200kg。
2.Chiềucaonâng:1.9m。
3.TốCđộNÂNG:3M /phút。
4.Giánàykhôngbaogəmxeythịt。
5.KíchthướcBênngoài:920×1100×2800mm
Máynângt200.
1.máycóthểnângmətphễutiêuchuẩn200lđếnvịtríđượcchỉỉnhvàđổvậtliệuvàothiếtbịịcchỉỉnh。
2.GiảmCườngđộLaođộngvàtăngnăngsuất。
3.MáyKhoanSửDụngVậtLiệuthépkhônggỉ,vřiloạidâychnvàloạivít。
4.Chạytrơntruvàann,dễdàngvệinhvàvậnhành;Sửdụngđđukhiểukhiểnbật-təthànhtrìnhképđượcnhậpkhẩu。
5.Càiđặt:cốốnhtrênmặtđấthoặccóthểdichuyểnđược。
kiểu. |
T200. |
Côngsuất(kw) |
1.1 |
TốCđộ(m /phút) |
3. |
chiềucao(mm) |
1500 |
côngsuất(kg) |
200. |
Kíchthướcbênngoài(mm) |
1200×1000×2545 |
Máynângthủylực
1.Kíchthướcthiếtbị:dàixrộngx cao 1450x1320x1720mm(Lưuý:ChiềuCaonngKhácnhau,kíchthướcthiếtbùhơikhácnhau)2.Kíchthướckhôngjiancủathiếtbịlàmviệc:dàixrộngx cao 2000x1320x2900(đơnvị:mm)3.đđnáp:380V 50Hz4.Trọnglượngnâng:200kg5.ChiềuCaonâng:1400mm(chiềucaonàylàchiềucaotínhtừđáyphễudọctheocēngxī)6.Côngsuấtđộngcơ:1.5kw7.ápsuấtthủylực:10mpa
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的