MáyCắtdảitht
- 萧津
- TrungQuốc.
- 25ngà.
- 100đơnvị.
1,điệnáp:380V / 50Hz
2,điện:5,5kw
3,Kíchthướcphầncắt:200×360×600mm
4,Chiềudàivậtliệunạptốiđa:: 600mm
5,độdàycủavếtcắt:0.5-30mm
6,TốCđộCắT:-8℃0.5-4mm 300Chiếc/phút,4,1-18mm 250chiếc/phút
7,Kíchthước:= 1756×1050×1520(mm)
8,Trọnglượng:550kg
1.Slicer QP6590SởHữUHIệusuất200lầncắtmỗiphútkếthợpvớiđộhxnhxáctuyītđối。sảnpẩmthịtkhôngcónmbônnghayxúcxích,chodùlàtươi,ướplạhhayđđươươđộđộhđộốốốốđộđộđộưỡưỡdđượđượếếếếếếếpvớiđộngcơruyềnđộng,nócắtbằngcáchsửdụngcôngSuấtđộngcơơơmức100100%。2.Cóthểcắtxươngnếuđượctrangbịdaocētxương(loạitrừxươngcứnngnhưxươngchân)。3.năngsuấtvàcôngnghệcắt。Lênđến200vếtcắtmỗiphút,hiệusuấtvàđộhnínhxáccao,đườngcắtchínhxácvàsạchsẽ。sìPhátTriểnCủalợiíchthôngqualưỡiliềmchínhxácvàmộtbùkẹp。4.嗨uquảkinhtətếtkiệmthəijianbằngcáchsədụngđơnvịgiớihạnhànhtrìnhquaytrởlạitəựng。5.điềukiệnvệsinhthânthiệnvớingườisửng。tínhổnđịnhvĩnhviễncủamáythôngquacáchniêmphongbênngoàikhuvựcthựcphẩm。
kiểu. |
QP6590. |
Côngsuất(kw) |
4,5 |
DungLượng(ThờiGian/Phút) |
200. |
Kíchthướccəttốiđa(mm) |
220×240. |
độdàycắt(mm) |
2-35 |
Chiềudàiđầuvào(mm) |
650. |
Trọnglượng(kg) |
450. |
Kíchthướcbênngoài(mm) |
2630×950×1450 |
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的