toa xethịt.

  • mua toa xethịt,toa xethịtgiá,toa xethịt品牌,toa xethịtnhàsảnxuất,toa xethịt引号,toa xethịtcôngty
  • mua toa xethịt,toa xethịtgiá,toa xethịt品牌,toa xethịtnhàsảnxuất,toa xethịt引号,toa xethịtcôngty
  • mua toa xethịt,toa xethịtgiá,toa xethịt品牌,toa xethịtnhàsảnxuất,toa xethịt引号,toa xethịtcôngty
  • mua toa xethịt,toa xethịtgiá,toa xethịt品牌,toa xethịtnhàsảnxuất,toa xethịt引号,toa xethịtcôngty
  • 视频
toa xethịt.
  • 萧津
  • Thōchgia trang trungquốc
  • 1Tháng.

氙XUC,CONđược五井LàXE町thịt,共同开发的được苏粪cùngVOI CAC可以澈边thịtkhác新和成可小屋陈康元,可猫,金phun,可以XOI,可猫蝙蝠,可以XAYthịt,V.V.
1. XeXúcđượclàmbằngthéptəmkhônggỉ,cóđãquaxīlýbềmặt,dễlauchùi,tiếtkiệmvàbền。
2. XEBỏQuaCóểểcsửdụngvớivậnthăng。
3.KhôngCótiếngồnkhibùquađượcđẩylên。
4.DảiChốngVaChạmChắcChắn:độdày10mmvàchiềurộng20mm,chấtliệu:sus304

1.Hìnhdạngvàkíchthướcđượcsảnxuấttheotiêuchuẩnquốctế,kíchthước800×700×700mm。

2.Nóđượclàmbằngtấmthépkhônggỉvớixửlýbềmət,dễlàmsạch,tiếtkiệmvàbền。

3.NóCóthểểđượđượửửụớớnnng。

4.KhôngCótiếngồnkhixechởvậtliệuđượcđẩnylên。

5.Dảichốngvachạmchắcchắn:dày10mmvàrộng20mm

đáy:3mm.

Tường:2mm.

mặtbên:10mm

đườngkínhbánhxe:160mm



Tráchnhiệm.
河北萧晋机械制造公司
câuhỏithườnggặp
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
标签sảnphẩm:
nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)
关 剩下 对