Dụngcụlàmxúcxíchbằngkhínén
Dụngcụlàmxúcxíchbằngkhínén
- 萧津
- Thạchgia tranghàbắctrungquốc
- 1Tháng.
1,kẹpbằngkhínéntựựng。
2,tấtcảcácvậtliệuđượclàmbằngthépkhônggỉ。
3,Thíchhợpchotấtcảcùcácloại夹子。
kiểu. | sứcép. (MPA) |
Tiêuthụkhôngkhí | môhình剪辑 | tốiđakhoảngcáchstrench | nửachu vivỏ | Kíchthước |
SK-12B. |
0,5 | năm201 220 | 45-110 | 1260 * 550 * 1900 | ||
DKQ74 |
0,6-0,8. | 10 l /phút | Trong 74. | 120-220 | 200 * 320 * 700 | |
DKQL74 | 0,6-0,8. | 10 l /phút | Trong 74. | 200毫米 | 120-220 | 600 * 320 * 700 |
DKQL801. | 0,6-0,8. | 10 l /phút | năm801. | 200毫米 | 120-240 | 600 * 320 * 700 |
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
标签sảnphẩm: