tủlạnh.

  • MuaTủlạnh,tủlạnhgiá,tủlạnh品牌,tủlạnhnhàsảnxuất,tủlạnhque,tủlạnhcôngty
  • MuaTủlạnh,tủlạnhgiá,tủlạnh品牌,tủlạnhnhàsảnxuất,tủlạnhque,tủlạnhcôngty
  • MuaTủlạnh,tủlạnhgiá,tủlạnh品牌,tủlạnhnhàsảnxuất,tủlạnhque,tủlạnhcôngty
  • MuaTủlạnh,tủlạnhgiá,tủlạnh品牌,tủlạnhnhàsảnxuất,tủlạnhque,tủlạnhcôngty
  • MuaTủlạnh,tủlạnhgiá,tủlạnh品牌,tủlạnhnhàsảnxuất,tủlạnhque,tủlạnhcôngty
  • 视频
tủlạnh.
  • 萧津
  • TrungQuốc.
  • 25ngà.
  • 100đơnvị.

TumblerLàmMátChânKhôngChânKhôngChấtlỏngngậptrongvītliệuđượnngđềuhơnmchịngđềđđượđàt,dođólthảngkhảnănggiữnəccủasảnpẩm,sảnpẩmtətđểđểđồệnđộđộànhồi,thái,rátvàmùivị,ởmứcđộlớnnngcaonăngsuấtsảnphẩm。áokhoáctrung gianlàmmátđểloạibỏnhiệtsinh ra trongquántìnhnhàolộnđểtăngtốctảnnhiệtvàcảithiệnkhīnăngkiểmsoátnhiệtđộ。

1.ThépKhônggỉss304,bêntrongtrốngđượcđánhbóng,giảmnhiệtđộtăngvàdễlàmsạch。

2.làmmátáo,cēngkếtnốinướilàmmátnằmngoànàùùphù

7.Mànhìnhthêm,bộộiềukhiểnplc

8.Cóthểsửdụngvậtliệuchoănbằngtay,cùhọcvàhútchânkhhôngtùytheođặđặđặđặđặđặ

9.BơMChânKhônguầnhoànnước

10.vớiđầurathủylựcbiếntầntầntầnsố,trốngcóthểlậtngược

11.TốCđộ:3-12

12.ÁpSuấtthủylực:8MPa


TumblerđượCCấuTạOChủyếubaogồmphầntrống,phầntruyənđộng,hệthốngchânkhông,phầnđiềukhiểnđiện,phầnquaythủylực,V.v.

phầntrốngđượccấutạochủyếubaogồmtrống,trụcchính,đầuvàovàđầura,đầuvàohút,v.v。

Phầntruyənđộngchủyếubaogồmđộngcơ,hộpgiảmtốc,V.V。

HệThốngChânKhôngChìyếuBaoGồmBơmChânKhông,Bộlọc,vanđđntừchânkhông,vanđiềuchỉnhkhôngkhí,bùpộnhútchânkhôngvàhệthốngđườngống。

Bộphậnquaythủylựcđểkiểmsoátgóctrống,dễdàngdỡhàngvàlàmsạch。

Phầnđiệngồmbảngđiềukhiểnvàtủủiện。

Khungđượclàmbằngthépkhônggỉ。tấtcảcácbộphậnđượccàiđặttrênkhung。trênkhungcócócchốtnốiđấtđểliênkếtvớidâytiếpđất。


ChânKhông(Làmlạnh)不倒翁

1.CánhQuạtđượcthiếtkếkhácbiệt,quaytíchcựcđểlăn,nhàovàgõ,đảongượcđể按摩。

2.KiểmSeátChuyểnđộngTíchcực,đảongīc,ngắtquÃng,điệntích,tốcđộquay,chânkhôngvàápsuấtkhíquyểntheoyêucầucủakháchhàngvàcóhểnhnnracácloạiđộclập。Ápdụngplc,khīiđộngmềm;Mànhìnhđiềukhiểncəmứngcóthểlưutrữ100côngththức。

3.HútChânKhông。sảnlượngthịttrongvòngquaynghịchđảo。quytrìnhkiểuthởởcthiếtkếếđảmbảocánvànhàotrongđđukiệnchânkhôngvàtrạngtháithườnnnthờờrútngắnthờigianxīlý。

4.Lỗnạplớnhơncóthểchobộthoặccácchấtphụgiakhácvàodễdàng。

5.MáyCánVànhàochânkhôngcóthểcungcấpmətlýuyểnđổnhhạtlượngththànhhạtlựu,mộtcôngnghệkhôngthiếutrongruạhcếuthịtìnhchếuthịtvàlàmộtloạiphươngphápcónđểtăngtốcđộngâm,tiếnhànhxītýcơhọcđểcēthạtlựuthətthôngqucánvànhào,tăngchiếtxuấtalbuminalmuốitan,nângcaotỷlệsənxuấtvàchấtlượngsənphẩm。

6. TUMBLERđđngNHCHÂNNKHHANNGSHANGSUS304,KHUNG GIANTTHôngQuaốngVuôngkhônggỉ,BênTrongđượcđánhbóngđảmbảnhiệtđộthấphhơn,dễdànclàmsạch。

7.đđbănggiữacáclớp;bồnrửadẫnđiệnđượctrangbùbênngnàithùngvàcómətđầunốibênngoài(nướcmặn)đểtăngcườnghiệuứngđđnnglạnh。

8.Mànhìnhcảngđiềukhiểnplc;TấTCảCácthôngsốốcthiếtlậptheosảnphīmkhác芽。

9.Bộruyềnđiềuchỉnhtốcđộ;Khởiđộngổnđịnh,phīmviđiềuchỉnhrộnghơn。thủylựcđưara;ThùngcánnghiêngVềPHíaTrướcđểđểtđượcsảnlượngnhanhchóng,khôngcódưthừa;rửakỹlàcầnthiết。

10.ThiếtKếCánhQuạthìnhtamgiác;phùhợpvớinhiềuložisảnphẩmkhácnhaunhōthịtgiacəm,哥伦比亚,斯文,朗,而且,v.v.


Tráchnhiệm.
河北萧晋机械制造公司
câuhỏithườnggặp
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
标签sảnphẩm:
nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)
关 剩下 对