MáyPhunnướcmuốichothōt

  • MuaMáy·博士·莫ố·莫·穆罕默·莫·莫ố,MáyPhunNướCMuối町Thịt品牌,MáyPhunnướcMuối町Thịtnhàsảnxt,máyphunnướcmuốichothịtqueốichothịtcoichothịtcôngthịtcôngty
  • MuaMáy·博士·莫ố·莫·穆罕默·莫·莫ố,MáyPhunNướCMuối町Thịt品牌,MáyPhunnướcMuối町Thịtnhàsảnxt,máyphunnướcmuốichothịtqueốichothịtcoichothịtcôngthịtcôngty
  • MuaMáy·博士·莫ố·莫·穆罕默·莫·莫ố,MáyPhunNướCMuối町Thịt品牌,MáyPhunnướcMuối町Thịtnhàsảnxt,máyphunnướcmuốichothịtqueốichothịtcoichothịtcôngthịtcôngty
  • MuaMáy·博士·莫ố·莫·穆罕默·莫·莫ố,MáyPhunNướCMuối町Thịt品牌,MáyPhunnướcMuối町Thịtnhàsảnxt,máyphunnướcmuốichothịtqueốichothịtcoichothịtcôngthịtcôngty
  • MuaMáy·博士·莫ố·莫·穆罕默·莫·莫ố,MáyPhunNướCMuối町Thịt品牌,MáyPhunnướcMuối町Thịtnhàsảnxt,máyphunnướcmuốichothịtqueốichothịtcoichothịtcôngthịtcôngty
  • MuaMáy·博士·莫ố·莫·穆罕默·莫·莫ố,MáyPhunNướCMuối町Thịt品牌,MáyPhunnướcMuối町Thịtnhàsảnxt,máyphunnướcmuốichothịtqueốichothịtcoichothịtcôngthịtcôngty
  • 视频
MáyPhunnướcmuốichothōt
  • 萧津
  • TrungQuốc.
  • 25ngà.
  • 100đơnvị.

Saline InjectorCóThiếtKếếđộđộáo,cấutạohợplý,vậnhànhđơngiản,dễvệsinh,vv。đặctrưng。
Cácsảnpẩmthịtđượctiêmvàocóthểlàmchonướcsətvànguyênliệubổdưỡntcəthạtlựu,lâtllựu,lựrựu,hươngvịlựnh,hươngvìmàusắctốt,làthiếtbùquantrọngđểnângcaochấtlượngsảnphẩm。

đặctính:

kim phunthịtlàbăngtảiổnđịnh,đángtincậyvàtuổithọcao。

kim phunnướcmuốithətrấtəvệinh,phầnnguyênliệuđầuvàocóthểnhanhchónarangoàiđểlàmsạch。

Cáckimcủakimphunthītcóthểthayđổiđược,sauđóómsạch。

Kênhcấpliệuvàhệthốngbơmmənđềuđượclàmbəngthépkhônggỉkhônggâynhiễmsảnpẩmthịttiêuchuẩnhhaccp。

KimTiêmCóthiếtbịtựựngbảovəion,cóthểtiêmthịtvớixương。

Kếtcấu

nóbaogồmbộphậndẫnđộngpartbộphậnchuyểntải,khungcủakimphun,bộphậnbơmnướcmuối。

nguyêntắclàmviệc:

độđộđđntử,khungtruyềnđộngbộgiảmtốccủakimdichuyểnlênvàxuống。BơMNướCMUốITạOÁPLựCCHONCBăNGBơMVàothịttháihạtlựuquakim。băngtảithépkhônggỉdichuyōnththịtnguyênliệu禁止đầu。thịtđượcbơmvàosẽẽcchuyểnđếnxe quabăngtải。Thôngquaviệcđiềuchỉnhápsuấtphun,tốcđộtiêmđượcthi。mộtphầnnướctrộnmuốicóthểểcbơmliêntụcvàothịtnguyênliệuanu。


Thôngsốkỹthuậtchính

1。điệnáp:380V / 50Hz

2.côngsuất:zs88là8kw,zs40là5.5kw

3.Côngsuất:zs88khoảng3tấn/giờ,zs40khoảng1,5tən/giờ

4。ÁpSuấttiêm:zs88 0,3-0,8mpa,zs40 0,2-0,6mpa

5.tỷlệtiêm:20-100%

6.KhoảngCáchlàmviệc:zs88là200mm,zs40là140mm

7。KimTiêmno:zs88 88金;zs40 40金

8。thời姜tiêm:48/32lần/phút

Kíchthướcbênnnài9.bodde:zs88 1700×1200×2030mm

ZS40 1250×700×1800mm


Tráchnhiệm.
河北萧晋机械制造公司
câuhỏithườnggặp
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)
关 剩下 对