buồngxúcxích.

  • MuaBuồngXúcXích,BuồngXúcXíchGiá,BuồngXúcXíchnhàsảnXuất,BuồngXúcXích报价,BuồngXúcXíchcôngty
  • MuaBuồngXúcXích,BuồngXúcXíchGiá,BuồngXúcXíchnhàsảnXuất,BuồngXúcXích报价,BuồngXúcXíchcôngty
  • MuaBuồngXúcXích,BuồngXúcXíchGiá,BuồngXúcXíchnhàsảnXuất,BuồngXúcXích报价,BuồngXúcXíchcôngty
  • 视频
buồngxúcxích.
  • 萧津
  • Thạchgia trang,hàbắc,trungquốc
  • 1Tháng.
  • 20bộmỗitháng

HệThốnglưuthôngkhôngkhíđộcđáonguyênliệunhậpkhẩucácthànhphầniềukhiểnchhínhđượcnhəpkhəuhệthốngmáyphátđiệnhútthuốc;
MáyTạoKhóiđộclậphoặcmáytạokhóiđượđượđượ;Ápdụnghệthốngtạokhóituầnhoànbêntrongtiêntiênthəmchícóththáikhóiởtrạngtháiththấp。
HệThốnglàmsạchtựựnghiệuquả

đặctrưng:

(1)YX系列自动吸烟屋SửdụngCấutrúchộpmáylắpráp,mộtkhônggian xeylàmmộtđơnvị。HộPMáyCủAmỗiđơnvịsửdụnghoàntànbằngbọtpu聚氨酯Ápsuấtcao,cóđặctínhcáchnhiệttốt。MỗIđơnVịịUCóBuồngGióđộClập,Giótuầnhoànkhôngnhiễulẫnnhau;sửdụngđộngcơngcđộk_pvàcánhquạtlytânhquạtlytâểucánhđặcbiệt,tốcđộtốiđacủaphầntrêncóthểt24m/ s,tốcđộcủapầndướicóthểểt4m / s,shửdụngđộngcơquạttốcđộđđi码头Thấp,sẽtăngtuổithọcủađộngcơ;Thiếtkếếngdẫnkhíđộcđáovàplàmluóncrongộtrườngdòngchảngđều,cónnmbảngđều,cónnmbảngđều,cónểmbảngđều,cónmbảngđều,cónmbảngđều,sấnhnấu,sấyvàhấp,vàhầuhếtđảmbảosảnpẩmcómMàuđồngđềutrongquárìnhhhói。CửACủANHàKhóiSửdụngHoàntànbọtpu聚氨酯vớiđộbềntoànbộcao,shidụngdảiđệmilliconnhậpkhẩuvớihkhẩuvớihiệuquêmphongtətvàuổithọlÂudài;Mặttrướcvàmặtsaucủatəmnềnhộpmáyđượđượếếếếếếđịđịnh,khôngcầnraydẫnhướngkiểuxoay,cóhểlàmchoxeđẩyvàonhàmáytrựctiếp,tránhnhiễm做雷dẫnhướngkiểuxoay。

(2)YX系列自动吸烟馆S-Dụnghệthốngđiềukhiểnmáytínhplc/ pctiêntiến,cóthểlưutrữnhiềucôngthứncthủnnngkhácnhau,vīnhànhdễdàngvàđángtincậy。

(3)YX系列自动烟室SửDụngMáyTạOKHóiDămGỗ。MáyTạOKHóidămgìbênngoàicóthểểthiệuứngkhóibìnhththườngtrongvòngmộtpút。

(4)yx系列自动吸烟屋Sửdụngkiểukênhvớicửatrướcvàcửasauhoặckiểucửamộtbên。Cóthiếtbịpháthiənđượclắptrênđầucửakiểmtra xemcửađãđóncchặtchưa。nếukháchhàngyêucầu,nócóthểsədụngthiətbịkhóaliênđộng。

(5)YX系列自动烟室Ápdụnghệthốnglàmsạchtrongmọininhàkhóiđượcthiếtlập。dìdàngvàthuậntiệnđểvậnhànhvàcóhểlàmsạchnhàkhóihoàntoàn。

(6)YX系列自动吸烟SougeDụngCácthànhpầnđiệnthươnghiệunổitiếngtrongnīcvànộibì,vàchúngtôicónthểtřychỉnhcácthànhphầnđiệnyêucầucủakháchhàng。

buồngxúcxích.buồngxúcxích.buồngxúcxích.

buồngxúcxích.

Tráchnhiệm.
河北萧晋机械制造公司
câuhỏithườnggặp
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
tảivề.
标签sảnphẩm:
nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)
关 剩下 对