MáyCắtxúcxích

  • MuaMáyCắtxúcxícxícxícxíchgiá,MáyCắtXúcXích品牌,MáyCắtXúcXíchnhàsảnXuất,MáyCắtXúcXích报价,MáyCắtXúcXíchCôngCông
  • MuaMáyCắtxúcxícxícxícxíchgiá,MáyCắtXúcXích品牌,MáyCắtXúcXíchnhàsảnXuất,MáyCắtXúcXích报价,MáyCắtXúcXíchCôngCông
  • MuaMáyCắtxúcxícxícxícxíchgiá,MáyCắtXúcXích品牌,MáyCắtXúcXíchnhàsảnXuất,MáyCắtXúcXích报价,MáyCắtXúcXíchCôngCông
  • MuaMáyCắtxúcxícxícxícxíchgiá,MáyCắtXúcXích品牌,MáyCắtXúcXíchnhàsảnXuất,MáyCắtXúcXích报价,MáyCắtXúcXíchCôngCông
  • MuaMáyCắtxúcxícxícxícxíchgiá,MáyCắtXúcXích品牌,MáyCắtXúcXíchnhàsảnXuất,MáyCắtXúcXích报价,MáyCắtXúcXíchCôngCông
  • 视频
MáyCắtxúcxích
  • 萧津
  • Thōchgia trang trungquốc
  • 1Tháng.

1.đượcthiətkếvớicấutrúcnhỏgọncad,thiếtkếphùhợp。
2.TốCđộLàmviệc:0-9cấp,max:160lầnmỗiphút。
3.PHùHợPVớICÁCLOạIKẹPNHôm长城。
4.S³dụngKhóa长城đẹp,đảmbảtínhcaocấpcủasảnm。
5.ChiềuRộngGấPVỏXúcXích:40-120毫米。(CSK15);60-200mm(CSK18)CSK12(25-60mm)
6.đượcliênkếtvớibấtkỳloạimáychiếtrótđịnhlượngnào,sảnxuấttəựng,làsìthaythếcủamáynhậpkhẩu。
7.ÁPSuấtKhôngKhí0,5-0,6MPAđểCắtdaxúcxích,khôngcầnápsuấtkhíkhicắt。
8. CSK15-IIIvàCOK18CóChứcnăngkéoGiãN。KhoëngCáchKéodài:44-100mm
9.Kíchthướcbênngoài(mm):
CSK18:1195x900x1900 / CSK15:1195x900x1900 CSK12:900×750×1800 /ThiếtBịVòngCóyChọn

Máyhànképuộnnhôm长城donhàmáycủachúngtôisảnxuấtlàthiếtbùquantrọngđểđđgóicácvậtliệudạngcháomềm。nócócáctínhnəngcủakhínén,hìnhdạngcắtđẹpvàbuộcchặt。

Máyhànhailớpcóthểểckếtnốtđểtạhànhdâttđểtạnnthdâttựựnnhtróttựựngchiếtrót,hàn,cắt,dođócóthểg,dođócóngiảmcườngđộlađộng,nângcaochấtlượngsənphīmvàsảnphẩmcủabạnSẽrrởnêncạnhtranhhơn。

MáyHoạtđộngBằngđộngcơđnniện。việccắtđượchànhbởicácbộcam。Cấutrúcnhəgọnvàtruyəndẫnđángtincậy。thâncủamáy.DKJCđượclàmbằnghợpkimnhômchấtlượngcaoDKJCDKJC/ 15đượclàmbằngthépkhônggỉchấtlượngcao,Các.bùphậnchínhvàbùpộntruyềnđộngcủamáyđượclàmbằngthépkhônggỉvàthépcaocấp。Cáctínhnăngtoàndiệnvàrủiro thamnhũngcủanóđềucóhəểápứngnhucầucủabạntrongquátìnhsnnxuất。15.12.18.

vìlợiíchan,nênkếtnốiđườngdâynốiđấtsaukhimáyđãổnđịnh。


1.Giớithiệutómtắtvềcấutrúc

Máyđượcđiềukhiểnbằnglyhəpđiệntừ。nóchủyếubaođế,thânmáy,bùphậnđầura,hệthốngkhínén,thiếtbịvậnhhành,giànuộndây,giànduchuyển,v.v。

2。dữliệukỹthuậtchính

一种。đolường:l×w×h = 760×750×1770mm

B.Tổngrọnglượng:khoảng公斤500.

C。Chiềucaogiữatâmcətvàmətđất:9-毫米20.1060.

D.TốCđộCắT:DKJC12.60-150Lần/phút.

DKJC15.50-1Lần/phút.0.0.

DKJC18.30-1Lần/phút.0.0.

E.Côngsuấtcủađộngcơ:3,5.kW.

F。nguồncungcấp:dòng.đđn.BA.phAC.V.38.0.

G。NguồnKhínén:ÁpSuấtLàmviệc:0.5-.06MPa

H。Tiêuthụkhínén:0,0064m³/phút

一世。Kẹpsửdụng:kẹpnhômvạnlýrýnngthành

j。phạmvi.đườngkínhgấp.DKJC-毫米DKJC0-10mm.1225.60.15.4.2

DKJC8/15-毫米140200.

ChiTiët(máyđụclỗ)-01.jpg

Tráchnhiệm.
河北萧晋机械制造公司
câuhỏithườnggặp
Bạnàmộtnhàmáyhoặccôngtythươngmại?lànócóthểểnnmnhàmáy?
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的
tảivề.
标签sảnphẩm:
nhậngiámớinhất?ChúngTôiSẽTrảlờiSớmnhấtcóthể(TrongVòng12Giờ)
关 剩下 对