dâychuyənsảnxuấtxúcxích
- 萧津
- Thōchgia trang trungquốc
- 1Tháng.
- 20bộ/tháng
1quátrìnhchiếtrótthựchiənntrạngtháihânkhông。Tránhyoyhóachấtbéovàpângiải蛋白,giảmlượngvikhuẩnsốngsót。điềunàyđảmbảothờihạnsửdụnglâuhơn,màusắctươisánnghơnvàhươngvịtinhkhiếtcủasảnm。
2đượctrangbùthiếtbùthắtnútvỏtựựngphùhợpvớivỏỏngvật,vỏxícxích蛋白,olc。tốcđộnhồicóđạt500mỗiphút。kếtnốivớibộđiềukhiểnđộàixúcxíchđểthựchiệnquytrìnhthththtntnúttốcđộcao。
3mỗiphần:5g-99999g。SaiSốchophépcủasảnphẩmdán:2g(400g)。
4kếtnốivớimáycətđđđđựựnsảnxuấttựựng。
5cácbộhộnchính做trungtâmmáysảnxuấtvớiđộchínhxáccao。tấtcảmáybơm,cánhquạtvàcánhquạtđãđượcápdụngkỹthuậtxīlýnhiệtđặcbiệt,bềmặtcóđộnhẵnca,dễdànglàmsạch。
6吉亚迪ệnngười-máy,độngcơ伺服,bộgiảmtốc,bộộiềukhiểnplcđềulàsảnphẩmnhậpkhẩu。độchânkhôngcóthểểt-0.1mpa。
7máyCóthểliênkếtvớimáytreoxúcxíchtựựngvàbộđiềukhiểnđộnđộixúcxíchtốcđộcao。
8Toànbộmáysửdụngtấmsus304。Thiếtkếbênngoàiđộcđáovàkỹthuậtxửlýbềmặt。
thôngsốkỹthuật
gzy2000máylàmđầychânkhông:
tốithiểu. |
tốiđa. |
|
Quyềnlực. |
5,3kw(khôngcóthiếtbùxoắn) 7kw(vớithiətbịxoắn) |
|
vôn. |
380V 50Hz(đđnÁPđặđặđặtcótcótthểtùychỉnh) |
|
sứcchứa. |
2000kg / h. |
|
trọnglượngphần. |
10G |
99999,9G. |
tốcđộlàmđầy |
Bướcíttốcđộ0-300lần/phút |
|
tốcđộxoắn. |
Bướcíttốcđộ0-300lần/phút |
|
thểtíchpễu. |
75L(Tiêuchuẩn) |
200l(třychỉnh) |
Bơmchânkhông. |
dòngbusch 2.0củađức(tiêuchuẩn) |
|
độchânkhông. |
2×102mbar. |
|
thiếtbịvít. |
Vítxoắnốcđịnhhướng(tiêuchuẩn) |
|
ốngchiếtrót. |
φ22mmφ28mmφ35mm(tiêuchuẩn) |
|
thiếtbùxoắn. (LắP离子) |
ốngxoắn:φ10,φ12,φ15,φ19mm(vậtliệutiêuchuẩn)(:316L):φ8,φ9mm(tùychỉnh) Gioăngcao su:φ13,φ16,φ19mm(tiêuchuẩn) 花键圆:φ10,φ12,φ15,φ19mm(标准) điềuchỉnhốngtayáo:φ14,φ20,φ26(tiêuchuẩn) TayÁOcầm致:φ10,φ12,φ15,φ19mm(tiêuchuẩn) làmtheoốngtayáo:φ10,φ12,φ15,φ19mm(tiêuchuẩn) đaiđịnhthời:t10-530-17 megadyne(tiêuchuẩn) mặtsaucủahộp T10-500-10 Megadyne(Tiêuchuẩn) mặttrướccủahộp t10-530-25megadyne(tiêuchuẩn) độngcơxoắn. |
|
cấuhìnhđiện. |
KP700 --- Giaodiệnmáyngườiđànnniemens(Tiêuchuẩn) ổổA伺服SINAMICS-V90-3.5KW SIEMENS(Làmđầy) ổổA伺服SINAMICS-V90-1.5KW SIEMENS(XOắn) PLC-CPU1214C PLC SIEMENS Côngtắcnguồnpsu100lsiemens Côngtắctơackimsê-ri siemens Côngtắckhẩncấp--- Moellerđức |
|
HộPGiảmTốC. |
NHậPKHẩU - Siti-1(TiêuChuẩn) |
|
trọnglượngmáy |
Khoëng480 kg. |
|
Kíchthước |
800×850×1620(mm) |
gzy3600máylàmđầychânkhông:
tốithiểu. |
tốiđa. |
|
Quyềnlực. |
5,3kw(khôngcóthiếtbùxoắnvànng) 7kw(vớithiətbịxoắn,khôngcóthiếtbùnng) 7kw(cóthiếtbùnng,khôngcóthiếtbùxoắn) 8kw(vớithiətbịxoắnvànng) |
|
vôn. |
380V 50Hz(đđnÁPđặđặđặtcótcótthểtùychỉnh) |
|
sứcchứa. |
3600kg / h. |
|
trọnglượngphần. |
10G |
99999,9G. |
tốcđộlàmđầy |
Bướcíttốcđộ0-450lần/phút |
|
tốcđộxoắn. |
Bướcíttốcđộ0-450lần/phút |
|
thểtíchpễu. |
220l(tiêuchuẩn) |
|
Bơmchânkhông. |
dòngbusch 2.0củađức(tiêuchuẩn) |
|
độchânkhông. |
2×102mbar. |
|
thiếtbịvít. |
Vítxoắnốcđịnhhướng(tiêuchuẩn) |
|
ốngchiếtrót. |
φ22mmφ28mmφ35mm(tiêuchuẩn) |
|
thiếtbùxoắn. (LắP离子) |
ốngxoắn:φ10,φ12,φ15,φ19mm(tiêuchuẩn) (vậtliệu:316l):φ8,φ9mm(tùychỉnh) Gioăngcao su:φ13,φ16,φ19mm(tiêuchuẩn) 花键圆:φ10,φ12,φ15,φ19mm(标准) điềuchỉnhốngtayáo:φ14,φ20,φ26(tiêuchuẩn) TayÁOcầm致:φ10,φ12,φ15,φ19mm(tiêuchuẩn) làmtheoốngtayáo:φ10,φ12,φ15,φ19mm(tiêuchuẩn) đaiđịnhthời:t10-530-17 megadyne(tiêuchuẩn) mặtsaucủahộp T10-500-10 Megadyne(Tiêuchuẩn) mặttrướccủahộp t10-530-25megadyne(tiêuchuẩn) độngcơxoắn. |
|
Thiếtbịnâng. (LắP离子) |
Máynângthủylực |
|
cấuhìnhđiện. |
KP700 --- Giaodiệnmáyngườiđànnniemens(Tiêuchuẩn) ổổA伺服SINAMICS-V90-3.5KW SIEMENS(Làmđầy) ổổA伺服SINAMICS-V90-1.5KW SIEMENS(XOắn) PLC-CPU1214C PLC SIEMENS Côngtắcnguồnpsu100lsiemens Côngtắctơackimsê-ri siemens Côngtắckhẩncấp--- Moellerđức |
|
hộpgiảm. |
NHậPKHẩU - Siti-2(Tiêuchuẩn) |
|
trọnglượngmáy |
Khoëng780公斤(KhôngCóhonangmáy) Khoëng1260公斤(vớibộnÂng) |
|
Kíchthước |
1130x1150x1850(mm)khôngcóhonangmáy 1960x1450x1850(mm)vớitaynâng |
GZY6000MáyLàmđầyChânKhông:
tốithiểu. |
tốiđa. |
|
Quyềnlực. |
8,5kw(khôngcóthiếtbịxoắnvànnng) 10kw(vớithiətbịxoắn,khôngcóthiếtbùnng) 10kw(cóthiətbịnng,khôngcóthiếtbùxoắn) 11,5kw(vớithiətbịxoắnvànng) |
|
vôn. |
380V 50Hz(đđnÁPđặđặđặtcótcótthểtùychỉnh) |
|
sứcchứa. |
6000kg / h. |
|
trọnglượngphần. |
10G |
99999,9G. |
tốcđộlàmđầy |
bướcíttốcđộ0-500lần/phút |
|
tốcđộxoắn. |
bướcíttốcđộ0-500lần/phút |
|
thểtíchpễu. |
220l(tiêuchuẩn) |
|
Bơmchânkhông. |
dòngbusch 2.0củađức(tiêuchuẩn) |
|
độchânkhông. |
2×102mbar. |
|
thiếtbịvít. |
Vítxoắnốcđịnhhướng(tiêuchuẩn) |
|
ốngchiếtrót. |
φ22mmφ28mmφ35mm(tiêuchuẩn) |
|
thiếtbùxoắn. (LắP离子) |
ốngxoắn:φ10,φ12,φ15,φ19mm(tiêuchuẩn) (vậtliệu:316l):φ8,φ9mm(tùychỉnh) Gioăngcao su:φ13,φ16,φ19mm(tiêuchuẩn) 花键圆:φ10,φ12,φ15,φ19mm(标准) điềuchỉnhốngtayáo:φ14,φ20,φ26(tiêuchuẩn) TayÁOcầm致:φ10,φ12,φ15,φ19mm(tiêuchuẩn) làmtheoốngtayáo:φ10,φ12,φ15,φ19mm(tiêuchuẩn) đaiđịnhthời:t10-530-17 megadyne(tiêuchuẩn) mặtsaucủahộp T10-500-10 Megadyne(Tiêuchuẩn) mặttrướccủahộp t10-530-25megadyne(tiêuchuẩn) độngcơxoắn. |
|
Thiếtbịnâng. (LắP离子) |
Máynângthủylực |
|
cấuhìnhđiện. |
KP700 --- Giaodiệnmáyngườiđànnniemens(Tiêuchuẩn) ổổA伺服SINAMICS-V90-7KW SIEMENS(Làmđầy) ổổA伺服SINAMICS-V90-1.5KW SIEMENS(XOắn) PLC-CPU1214C PLC SIEMENS Côngtắcnguồnpsu100lsiemens Côngtắctơackimsê-ri siemens Côngtắckhẩncấp--- Moellerđức |
|
hộpgiảm. |
ý - siti-3(tiêuchuẩn) |
|
trọnglượngmáy |
Khoëng860公斤(KhôngCóhanangmáy) Khoëng1340公斤(vớithangmáy) |
|
Kíchthước |
1130x1150x1850(mm)khôngcóhonangmáy 1960x1450x1850(mm)vớitaynâng |
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多的