xúcxíchstriper.
- 萧津
- Thạchgia tranghàbắctrungquốc
- 1Tháng.
tấtcảmáynàyđềusửdụngthépkhônggỉusu304。
NóHùHợpđểlộtxícxíchđónggóibằngvỏ纤维素,
Hiệuquảcaovàtiếtkiệm老挝。
Thôngsốhiệusuất:
1.Kíchthướcbênngoài:lxwxh = 1900x700x1400mm
2.Côngsuất:4,5kw
3.BộBiếnđổiTốCđộ,TốCđộCónểđđuchỉnh
4.Côngsuất:380V
5. ThaotácnhấnPhím
6.VỏPHùHợP:VỏBằNGCelluloidCóđườngKínhTừ16mmđến38mm,chỉcóthểxửlývỏcellulid
7.Cầnápsuấthơi0,02mpa
8.CầnKhínén0,4MPA
1;Kíchthước:1900 * 700 *1400.Kíchthướcđónggói:1550 * 700 * 1400
2:điềukhiểnbànpím,tốcđộlàmviệc:100m /phút
3:Thông锡đđnáp:380v50hz,tổngcôngsuất:4,5kw,4 + 0,5 = 4,5 kW
4:XúcXíchPhùhợp:đườngkính蔚蓝色16-38mm
5:ÁpSuấthơiCầt:0,02MPa
6:ÁpSuấtkhínén; 0,4mpa
1,TựựngBócVỏXúCXích。
2,BộộChoXúcXích16-38mm。
3,Thépkhônggỉỉcsửngobmáy。
ngàykỹthuật.
Côngsuất:4,5 kW
nguồnđiện:380V 50Hz
NHấnKhôngkhí:0,4 MPa
Kíchthướctổngthể:×700×1400(mm)1900
1;Kíchthước:1900 * 700 * 1400。đónggóikíchthước:1550 * 700 * 1400
2:điềukhiểnbànpphm,tốcđộlàmviệc:100.m/Phút.
3.:Thôngtinđiệnáp:380.V.Hz.,tổngcôngsuất:4,5kW.那4 + 0,5 = 4,5kW.50.
4.:Vỏxúcxíchphùhợp:đườngkính峡谷16-38mm
5.:Ápsuấthơicầnthiết:0,02MPA.
6.:ÁpSuấtKhínén;0,4.MPA.
ChúngTônlnnhàsảnxuấtmáychếbiếnthịtvàxúcxíchlớnnhấttạitrungquốc,bạncóiểểnnmnmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。...更多